Trầm cảm
Từ đồng nghĩa theo nghĩa rộng hơn Tiếng Anh: trầm cảm Mania Cyclothymia Triệu chứng trầm cảm Thuốc chống trầm cảm Thuốc chống trầm cảm Trầm cảm Ảo tưởng Rối loạn lưỡng cực U sầu Định nghĩa Trầm cảm, tương tự như chứng hưng cảm, một chứng bệnh được gọi là rối loạn tâm trạng. Tâm trạng trong ngữ cảnh này có nghĩa là cái gọi là tâm trạng cơ bản. Nó không phải là một rối loạn của cảm xúc bộc phát hoặc cảm xúc dâng trào khác. Trong tâm thần học có một… Trầm cảm