Chất bạch kim

Sản phẩm

Coban được tìm thấy trong thuốc có chứa vitamin B12. Không giống như các nguyên tố vi lượng khác, nó hầu như không bao giờ được tìm thấy trong vitamin và khoáng chất bổ sung.

Cấu trúc và tính chất

Coban (Co) là một nguyên tố hóa học có số nguyên tử 27 tồn tại ở dạng cứng, bạc-gray, và kim loại chuyển tiếp sắt từ có giá trị cao độ nóng chảy của 1495 ° C. Các trạng thái oxy hóa điển hình là +2 và +3, và cấu hình electron là (Ar) 3d74s2. Trong vitamin B12, trạng thái oxy hóa thường là +3, nhưng nó có thể thấp hơn. Tên của kim loại có nguồn gốc từ coban. Muối coban clorua (CoCl2, trạng thái oxi hóa +2) tồn tại ở trạng thái khan dưới dạng tinh thể màu xanh lam. Nếu nó hấp thụ nước, màu sắc của nó chuyển sang màu tím hoặc hồng.

Effects

Vitamin B12 (cobalamin) đóng một vai trò rất quan trọng trong quá trình tổng hợp axit nucleic, phân chia tế bào, hình thành myelin và máu sự hình thành, trong số những thứ khác. Vitamin B12 cần thiết cho cơ thể và được sản xuất bởi vi sinh vật. Coban cũng được tìm thấy trong một số enzyme. Cơ thể con người chỉ chứa khoảng 1 đến 2 mg nguyên tố vi lượng.

Lĩnh vực ứng dụng

Trong dược phẩm và y học:

  • Ở dạng vitamin B12 để phòng ngừa và điều trị thiếu vitamin B12.
  • Để xạ trị (đồng vị).
  • Trong dị ứng thử nghiệm.
  • Để sản xuất mô cấy.

Các lĩnh vực ứng dụng khác:

  • Để sản xuất lithium pin ion.
  • Đối với hợp kim.
  • Các hợp chất coban đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ như một chất nhuộm màu xanh lam, ví dụ, cho thủy tinh và đồ sứ (ví dụ như thời nhà Minh).

Liều dùng

Nhu cầu vitamin B12 hàng ngày cho người lớn là 4.0 µg (giá trị tham chiếu DACH).

Tác dụng phụ

Các hợp chất coban, chẳng hạn như coban (II) clorua, là chất độc, làm hỏng trái cây và gây ung thư. Sự an toàn của cấy ghép có chứa coban còn nhiều tranh cãi. Coban có thể gây ra kim loại dị ứng.