Múa giật Huntington
Từ đồng nghĩa với nghĩa rộng hơn trong tiếng Anh: Huntington's disease, Chorea major. - Thánh Vitus Dance (thô tục) - Bệnh Huntington Definiton Bệnh di truyền dẫn đến sự phá hủy các tế bào não trong một số vùng não vô thức giữ và hỗ trợ các chức năng vận động. Bệnh thường xảy ra ở độ tuổi từ 35 đến 50 và có những biểu hiện… Múa giật Huntington