Kem

Sản phẩm

Kem (tiếng Đức cao: Cremes) được bán trên thị trường dưới dạng dược phẩm, mỹ phẩm và thiết bị y tế. Kem có sẵn trong nhiều biến thể, ví dụ như kem tay, kem ngày và đêm, kem chống nắng và kem béo.

Cấu trúc và tính chất

Kem là các chế phẩm bán rắn thường được dùng để áp dụng cho da hoặc màng nhầy. Chúng là các chế phẩm đa pha bao gồm pha ưa béo và pha nước. Dược điển phân biệt giữa các loại kem ưa nước (dầu trong-nước) và các loại kem ưa béo / kỵ nước (nước trong dầu). Kem thường chứa các thành phần dược phẩm hoạt tính. Chất nhũ hóa cần thiết để kết hợp dầu và nước các giai đoạn. Chúng bao gồm, ví dụ, sáp len rượu, este sorbitan và polysorbate. Các thành phần khác bao gồm, ví dụ (lựa chọn):

  • Chất béo
  • Dầu béo, axit béo, dẫn xuất axit béo.
  • Sáp
  • Hydrocacbon
  • Macrogol (PEG)
  • Chất làm đặc
  • Nước tinh khiết
  • Chất bảo quản, chất chống oxy hóa, vitamin.
  • Rượu cồn, polyol: propylen glycol, glixerol.
  • Tá dược để điều chỉnh độ pH
  • Thuốc nhuộm
  • Hương
  • Tinh dầu

Effects

Kem có da-Các đặc tính chăm sóc, làm dịu, tái tạo, chữa lành vết thương và dưỡng ẩm. Không giống như nhiều dầu hơn thuốc mỡ, các loại kem thường nhanh chóng được hấp thụ vào da. Tác dụng nuôi dưỡng và bảo vệ của chúng do đó kém bền bỉ hơn.

Lĩnh vực ứng dụng

Kem được sử dụng trong y học chủ yếu để phòng ngừa và điều trị các bệnh ngoài da. Chúng cũng đóng vai trò là phương tiện đi lại quản lý của các thành phần hoạt động.

Tác dụng phụ

Biện pháp phòng ngừa và tác dụng phụ phụ thuộc vào các thành phần hoạt động.