Phôi thai

Từ đồng nghĩa theo nghĩa rộng hơn

mầm, cây con, bào thai

Định nghĩa

Thuật ngữ phôi thai xuất phát từ tiếng Hy Lạp và có nghĩa là "nảy mầm" hoặc "phồng lên". Trong y học, thuật ngữ phôi thai (cũng là: cây con hoặc mầm) mô tả hình thức phát triển sớm nhất của một sinh vật. Khoa học liên quan đến phôi, sự phát triển, trưởng thành và hình thành các cơ quan của chúng được gọi là phôi học.

Tam cá nguyệt đầu tiên

Kể từ thời điểm trứng được thụ tinh bởi tinh trùng tế bào, một sinh vật mới được tạo ra, vẫn còn ở bên trong mẹ hoặc vỏ trứng hoặc vỏ trứng. Ở trạng thái này sau khi hợp nhất, sự sống mới được tạo ra được gọi là phôi. Nó bắt đầu một giai đoạn phát triển (hình thành phôi thai), dẫn đến một em bé trưởng thành được hình thành ở người trong khoảng 40 tuần (tính ngày sinh). Từ tuần thứ 9 của mang thai trở đi, thuật ngữ phôi không còn được sử dụng nữa, mà thay vào đó là thai nhi (thai nhi).

Đạo luật bảo vệ phôi

Có một số tế bào nhất định trong phôi, được gọi là tế bào gốc toàn năng, có khả năng phân chia trong những điều kiện thích hợp và phát triển thành một sinh vật chính thức. Do đó, chúng đại diện cho tài liệu thú vị cho các câu hỏi y tế khác nhau, nhưng đây là một lĩnh vực vẫn còn nhiều mối quan tâm về đạo đức. Tại Đức, Đạo luật Bảo vệ Phôi thai quy định những điều trị y tế nào được phép cho phôi. Ví dụ ở Đức, người ta cấm nhân bản phôi người hoặc sử dụng chúng cho mục đích chữa bệnh hoặc nghiên cứu.