Minocyclin

Sản phẩm Minocycline được bán trên thị trường dưới dạng viên nén bao phim (Minocin). Nó đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia kể từ năm 1984. Viên nang Minac không được bán trên thị trường. Thuốc bôi cũng có sẵn ở một số quốc gia. Cấu trúc và tính chất Minocylcine (C23H27N3O7, Mr = 457.5 g / mol) có trong thuốc dưới dạng minocycline hydrochloride, một chất màu vàng, kết tinh, hút ẩm… Minocyclin

Lymecyclin

Sản phẩm Lymecycline được bán trên thị trường ở dạng viên nang (Tetralysal). Nó đã được phê duyệt ở nhiều quốc gia vào năm 2005. Cấu trúc và tính chất Lymecycline (C29H38N4O10, Mr = 602.6 g / mol) là tiền chất hòa tan trong nước của kháng sinh tetracycline với axit amin lysine. Lymecycline được hấp thu tốt hơn tetracycline. Tác dụng Lymecycline (ATC J01AA04) có đặc tính kìm khuẩn chống lại… Lymecyclin

Tigecyclin

Sản phẩm Tigecycline có bán trên thị trường dưới dạng chất khô để pha chế dung dịch tiêm truyền (Tygacil). Nó đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia từ năm 2007. Tác dụng Tigecycline (ATC J01AA12) có đặc tính kìm khuẩn. Nó ức chế sự dịch mã trong quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách liên kết với tiểu đơn vị 30S của ribosome và ngăn chặn sự gắn kết của các phân tử aminoacyl-tRNA… Tigecyclin

Doxycycline: Tác dụng thuốc, Tác dụng phụ, Liều lượng và Cách sử dụng

Sản phẩm Doxycycline được bán trên thị trường ở dạng viên nén, viên nang, và dưới dạng dung dịch để tiêm (vibramycin, thuốc tiêm tĩnh mạch, thuốc chung). Nó đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia từ năm 1972. Cấu trúc và tính chất Doxycycline (C22H24N2O8, Mr = 444.4 g / mol) thường có trong thuốc dưới dạng doxycycline hyclate. Một số loại thuốc cũng chứa doxycycline monohydrate. Đây là những màu vàng… Doxycycline: Tác dụng thuốc, Tác dụng phụ, Liều lượng và Cách sử dụng

Doxycycline để Điều trị Rosacea

Thông tin cơ bản Bệnh trứng cá đỏ là một bệnh viêm da mãn tính đa dạng ở mặt, phổ biến hơn ở những người da trắng. Các triệu chứng có thể gặp bao gồm mẩn đỏ da thoáng qua và dai dẳng, sẩn và mụn mủ, nốt sần và da dày lên (“mũi củ”). Nguyên nhân chính xác không được hiểu đầy đủ. Các lựa chọn điều trị bao gồm metronidazole, axit azelaic, doxycycline, isotretinoin và các biện pháp không dùng thuốc. Các sản phẩm … Doxycycline để Điều trị Rosacea

Sarecyclin

Sản phẩm Sarecycline đã được phê duyệt tại Hoa Kỳ vào năm 2018 ở dạng viên nén (Seysara). Cấu trúc và tính chất Sarecycline (C24H29N3O8, Mr = 487.5 g / mol) có cấu trúc liên quan đến các tetracycline khác. Tác dụng Sarecycline có tác dụng kháng khuẩn và chống viêm. Không giống như các tetracycline khác, nó có phổ hoạt động hẹp và do đó ít có tác động tiêu cực hơn… Sarecyclin

Demeclocyclin

Sản phẩm Demeclocycline có bán trên thị trường dưới dạng bột nhão và bột xi măng (Ledermix). Nó đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia từ năm 1963. Cấu trúc và tính chất Demeclocycline (C21H21ClN2O8, Mr = 464.85 g / mol) Tác dụng Demeclocycline (ATC A01AC01) có đặc tính kháng khuẩn. Chỉ định Điều trị dự phòng viêm tủy răng Để điều trị bảo tồn viêm tủy răng cấp tính với bảo tồn tủy sống (viêm tủy răng acuta). … Demeclocyclin