Fenbufen

Sản phẩm

Không có thuốc có chứa fenbufen trên thị trường ở nhiều nước. Ví dụ như tên thương hiệu bao gồm Cinopal và Lederfen.

Cấu trúc và tính chất

Fenbufen (C16H14O3Mr = 254.3 g / mol) tồn tại ở dạng tinh thể màu trắng, mịn bột rất ít hòa tan trong nước. Nó là một dẫn xuất biphenyl và thuộc về các dẫn xuất axit propionic. Fenbufen là một tiền chất được chuyển đổi sinh học thành chất chuyển hóa có hoạt tính tội ác (axit biphenylaxetic), trong số những chất khác.

Effects

Fenbufen (ATC M01AE05) có đặc tính giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Các tác dụng là do ức chế tổng hợp prostaglandin bởi chất chuyển hóa có hoạt tính.

Chỉ định

Để điều trị đau và rối loạn viêm.

Liều dùng

Theo SmPC. Thuốc thường được dùng hai lần mỗi ngày.

Tác dụng phụ

Phổ biến nhất có thể tác dụng phụ bao gồm khó chịu đường tiêu hóa.