Nhân sâm
Từ đồng nghĩa Panax pseudoginseng, aralia plant, power root, gilgen, sam root, panax root, human Root Ở đó, loài cây này đã được sử dụng như một phương thuốc phổ biến cách đây 5000 năm (do đó tên gọi, Panax xuất phát từ tiếng Hy Lạp và có nghĩa là “thuốc chữa bách bệnh”). Nhân sâm / Panax… Nhân sâm