Hạ sốt
Từ đồng nghĩa theo nghĩa rộng hơn Cảm lạnh, cúm, ho, viêm mũi med. : Hyperthermia tiếng anh: Sốt Giới thiệu Sốt là một phản ứng hoàn toàn tự nhiên của sinh vật đối với các mầm bệnh do vi khuẩn và vi rút gây ra. Hệ thống miễn dịch của cơ thể bị kích thích bởi sự gia tăng nhiệt độ và quá nóng cũng dẫn đến giảm đáng kể tốc độ sinh sản của… Hạ sốt