Xét nghiệm Borreliosis: Chẩn đoán

Chẩn đoán bệnh Lyme: các triệu chứng chỉ đường

Dấu hiệu quan trọng nhất để chẩn đoán bệnh Lyme là phát ban da điển hình ở vết bọ ve cắn: “đỏ lan tỏa” (ban đỏ di chuyển). Nó được coi là triệu chứng hàng đầu của bệnh Lyme giai đoạn đầu và xảy ra ở nhiều bệnh nhân. Vì lý do này, bạn nên để mắt đến vùng da xung quanh trong vài tuần sau khi bị bọ ve cắn. Việc ghi chú nhỏ vào lịch mỗi tuần để kiểm tra lại khu vực đó thường rất hữu ích. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ thay đổi nào trên da, bạn nên đi khám bác sĩ.

Thật không may, vết cắn của bọ ve cũng thường không được chú ý hoặc bị lãng quên. Tuy nhiên, nếu bạn hoặc bác sĩ của bạn nghi ngờ mắc bệnh Lyme, hãy xem xét liệu có khả năng cơ bản là bị bọ ve cắn hay không - ví dụ: thường xuyên đi bộ trong rừng, dã ngoại trên đồng cỏ, thường xuyên làm việc trong rừng/vườn hoặc chạy bộ vào mùa hè. Bác sĩ sẽ hỏi về điều này như một phần của lịch sử bệnh lý (lịch sử y tế).

Xét nghiệm bệnh Lyme để tìm kháng thể

Nếu nghi ngờ bệnh Lyme, các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm là cần thiết để làm rõ. Nhiều xét nghiệm bệnh Lyme khác nhau có sẵn cho mục đích này. Nhiều người trong số họ tập trung vào các kháng thể đặc hiệu chống lại mầm bệnh Lyme (Borrelia). Các bác sĩ tóm tắt các xét nghiệm kháng thể này dưới thuật ngữ huyết thanh học Borrelia.

Phát hiện kháng thể trong máu

Các xét nghiệm bệnh Lyme này (giai đoạn 1: ELISA, giai đoạn 2: immunoblot) tìm kiếm các kháng thể cụ thể chống lại Borrelia trong mẫu máu của bệnh nhân. Tuy nhiên, chỉ kết quả dương tính thôi thì chưa đủ để chẩn đoán bệnh Lyme. Các triệu chứng bệnh Lyme cũng phải có mặt. Hơn nữa, cả kết quả xét nghiệm âm tính giả và dương tính giả đều có thể xảy ra.

Kết quả âm tính giả

Xét nghiệm bệnh Lyme để tìm kháng thể trong máu có thể cho thấy nhiễm trùng Borrelia chỉ vài tuần sau khi nhiễm trùng. Chỉ khi đó hệ thống miễn dịch mới hình thành các kháng thể đặc hiệu chống lại Borrelia. Do đó, tại thời điểm phát ban da đặc trưng (“đỏ lan tỏa”), xét nghiệm bệnh Lyme vẫn có thể âm tính (trong khoảng một nửa số trường hợp).

Xét nghiệm bệnh Lyme cũng có thể cho kết quả âm tính giả ở những bệnh nhân đang được điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch cho một bệnh khác. Thuốc ức chế miễn dịch là thuốc ức chế hệ thống miễn dịch.

Kết quả dương tính giả

Các xét nghiệm kháng thể bệnh Lyme cũng có thể cho kết quả dương tính giả. Ví dụ, đây là trường hợp nếu bệnh nhân thực sự mắc bệnh giang mai (lues). Điều này là do cả mầm bệnh giang mai và bệnh Lyme đều thuộc về vi khuẩn xoắn ốc (spirochetes). Các xét nghiệm sau đó gây nhầm lẫn giữa các mầm bệnh do cấu trúc tương tự của chúng.

Nhiễm virus EBV (sốt tuyến Pfeiffersches), viêm gan hoặc thủy đậu (thủy đậu và bệnh zona) cũng như một số bệnh tự miễn cũng có thể gây ra kết quả dương tính giả.

Chỉ xét nghiệm bệnh Lyme dương tính không có tính kết luận

Xét nghiệm máu bệnh Lyme vẫn có thể cho kết quả dương tính ngay cả khi nhiễm trùng đã xảy ra từ lâu và đã được chữa khỏi từ lâu - chỉ với sự trợ giúp của cơ chế phòng vệ của cơ thể hoặc thông qua liệu pháp kháng sinh. Kháng thể Borrelia sau đó thường vẫn được phát hiện trong máu.

Xét nghiệm máu bệnh Lyme dương tính chỉ có thể được hiểu là bằng chứng của bệnh Lyme kết hợp với các triệu chứng điển hình và tiền sử bệnh nhân (ve cắn).

Nếu không có triệu chứng điển hình của bệnh Lyme hoặc chỉ có những phàn nàn không đặc hiệu như mệt mỏi, khó chịu, nhức đầu, đau nhức chân tay hoặc sốt thì bác sĩ thường không thực hiện xét nghiệm bệnh Lyme. Điều này là do kết quả kiểm tra sẽ không có hậu quả.

Neuroborreliosis: phát hiện kháng thể trong CSF

Nếu bạn nghi ngờ bệnh lý thần kinh dựa trên các triệu chứng của bạn và thông tin từ cuộc phỏng vấn bệnh sử, bác sĩ sẽ lấy mẫu dịch não tủy (dịch não tủy, CSF). Điều này được thực hiện trong quá trình chọc thủng CSF. Trong phòng thí nghiệm, mẫu CSF sau đó được kiểm tra kháng thể chống lại Borrelia, cùng những kháng thể khác.

Phát hiện mầm bệnh trực tiếp

Việc phát hiện các kháng thể đặc hiệu là rất quan trọng để chẩn đoán bệnh Lyme. Để hỗ trợ điều này, vi khuẩn Borrelia có thể được phát hiện trực tiếp trong mẫu bệnh phẩm của bệnh nhân - một mặt bằng cách nuôi cấy vi khuẩn và mặt khác bằng cách phát hiện bộ gen Borrelia.

Văn hóa Borrelia

Ở đây người ta cố gắng nuôi cấy vi khuẩn từ mẫu của bệnh nhân. Ví dụ, mẫu có thể được lấy từ da hoặc dịch não tủy bị thay đổi bệnh lý (trong trường hợp nghi ngờ mắc bệnh lý thần kinh).

Nếu việc trồng Borrelia từ vật liệu mẫu thành công thì đó là bằng chứng chắc chắn về bệnh Lyme. Tuy nhiên, quy trình này rất tốn thời gian, tốn nhiều công sức và chỉ được thực hiện ở một số phòng thí nghiệm chuyên ngành.

PCR Borrelia

Ngoài ra, vật liệu di truyền của vi khuẩn Borrelia có thể được phát hiện trong các mẫu bệnh phẩm. Các đoạn di truyền có thể được khuếch đại bằng PCR (phản ứng chuỗi polymerase) và sau đó được phát hiện. Điều này nhanh hơn so với việc trồng Borrelia. Hình thức xét nghiệm bệnh Lyme này do bác sĩ thực hiện, đặc biệt nếu bác sĩ nghi ngờ bệnh Lyme bị viêm khớp liên quan đến bệnh Lyme (viêm khớp Lyme) hoặc bệnh lý thần kinh.

Các hiệp hội chuyên môn không khuyến nghị phát hiện mầm bệnh trực tiếp (thường xuyên) từ máu hoặc nước tiểu!

Phát hiện Borrelia trong bọ ve

Một số phòng thí nghiệm cung cấp các xét nghiệm bệnh Lyme cho bọ ve được gửi đến. Việc phát hiện thường được thực hiện bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR), đó là lý do tại sao nó thường được gọi tắt là PCR đánh dấu.

Tuy nhiên, kết quả xét nghiệm dương tính không đương nhiên có nghĩa là vi khuẩn cũng đã được truyền sang người. Nếu một con ve bị nhiễm bệnh đã hút máu người dưới 24 giờ thì khả năng lây truyền Borrelia là rất thấp. Vì vậy, người bị ảnh hưởng rất có thể không mắc bệnh Lyme.

Ngoài ra, một số phòng thí nghiệm kiểm tra bọ ve nói chung để tìm vật liệu di truyền của Borrelia burgdorferi sensu lato: đây là một nhóm lớn các loài Borrelia có liên quan chặt chẽ với nhau, một số loài gây bệnh Lyme, nhưng một số khác thì không - ít nhất là theo kiến ​​thức hiện tại. Vì vậy, trong trường hợp xét nghiệm bọ ve dương tính với bệnh Lyme, bọ ve bị ảnh hưởng có thể chỉ bị nhiễm Borrelia, loại bệnh này không gây bệnh Lyme ở người.

Việc phát hiện Borrelia ở bọ ve không phù hợp để đưa ra quyết định điều trị.

Các xét nghiệm bệnh Lyme không được khuyến nghị

Ngoài việc phát hiện Borrelia ở bọ ve, còn có một số xét nghiệm bệnh Lyme khác không được các hiệp hội chuyên môn khuyến cáo theo kiến ​​thức hiện tại. Trong hầu hết các trường hợp, thiếu các nghiên cứu khoa học có tính kết luận chứng minh lợi ích của các xét nghiệm tương ứng. Bao gồm các:

  • Xét nghiệm chuyển đổi tế bào lympho (LTT-Borrelia; nó cũng có thể dương tính ở những người chưa bao giờ tiếp xúc với Borrelia)
  • Quần thể tế bào lympho CD57+/CD3- (tương tự LTT)
  • Phát hiện kháng nguyên từ các chất dịch cơ thể khác nhau (không có ý nghĩa đáng tin cậy)
  • Chẩn đoán xenodiagnosis (ở đây, ấu trùng ve khiên được phép hút máu từ những người được cho là mắc bệnh Lyme và sau đó ấu trùng được kiểm tra Borrelia, không được chứng minh là hữu ích, rất tốn kém)
  • Phát hiện bằng kính hiển vi ánh sáng (nguy cơ nhầm lẫn)
  • Kiểm tra độ nhạy tương phản thị giác (kiểm tra thang màu xám; đo lường khả năng nhận biết tông màu xám với giả định rằng chất độc thần kinh Borrelia đặc biệt gây hại cho mắt, nhưng chưa được chứng minh)
  • Các bài kiểm tra có sẵn miễn phí (quá không chính xác)

Kết luận: Chẩn đoán bệnh Lyme rất khó

Ví dụ, hiện tượng được cho là “đỏ lan tỏa” thực ra có thể là một phản ứng không đặc hiệu của da đối với vết côn trùng cắn, nấm ngoài da (ở trẻ em) hoặc bệnh quầng. Các triệu chứng thần kinh, như chúng xuất hiện trong bệnh rối loạn thần kinh, cũng có thể xảy ra ở TBE (viêm não màng não đầu mùa hè), thoát vị đĩa đệm hoặc bệnh đa xơ cứng, cùng những bệnh khác.

Điều này có nghĩa là bệnh Lyme được nghi ngờ là chẩn đoán lâm sàng đầu tiên. Giả định này lần lượt xuất phát từ các triệu chứng và tiền sử bệnh của bệnh nhân. Kết quả dương tính của thủ tục xét nghiệm bệnh Lyme chứng minh sự nghi ngờ. Nếu bác sĩ cũng có thể loại trừ các nguyên nhân khác có thể gây ra các triệu chứng thì việc chẩn đoán bệnh Lyme được coi là đã được xác nhận.