Marcumar giúp chống huyết khối

Đây là hoạt chất có trong Marcumar

Phenprocoumon là thành phần hoạt chất trong Marcumar. Nó có tác dụng chống đông máu bằng cách ngăn chặn sự chuyển đổi chất trung gian vitamin K thành dạng hoạt động. Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. Nó làm trung gian cho một quá trình sinh hóa trong cơ thể, trong đó tiền chất của các yếu tố đông máu được hình thành. Việc thiếu các yếu tố đông máu có nghĩa là máu trở nên loãng hơn và không thể hình thành cục máu đông (huyết khối).

Khi nào Marcumar được sử dụng?

Các lĩnh vực ứng dụng quan trọng của Marcumar là

  • Phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sau phẫu thuật
  • Bất động kéo dài sau phẫu thuật hông hoặc chân
  • Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu, tắc mạch phổi hoặc rối loạn tuần hoàn não (TIA)
  • Điều trị lâu dài cho bệnh nhân đau tim
  • Rung tâm nhĩ
  • Thay van tim

Marcumar có tác dụng phụ gì?

Tác dụng phụ rất phổ biến của Marcumar là chảy máu cam và chảy máu nướu răng, tiểu ra máu và bầm tím sau những vết thương nhẹ.

Tác dụng phụ thường gặp là viêm gan có hoặc không có vàng da.

Buồn nôn và nôn, tiêu chảy và chán ăn cũng có thể xảy ra.

Trong một số trường hợp rất hiếm, hoại tử da có thể xảy ra, chủ yếu ở vùng tuyến vú hoặc bụng, có thể đe dọa tính mạng. Bệnh gan hoặc suy gan là những tác dụng phụ rất hiếm gặp.

Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy luôn tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.

Bạn nên lưu ý những điều sau khi sử dụng Marcumar

Không được sử dụng thuốc trong trường hợp dị ứng với thành phần hoạt chất của Marcumar hoặc với bất kỳ thành phần nào khác.

Ngoài ra, không được dùng Marcumar nếu:

  • xu hướng chảy máu bệnh lý
  • thiếu tiểu cầu trầm trọng
  • bệnh gan nặng
  • chức năng thận bị suy giảm nghiêm trọng
  • viêm tim cấp tính
  • chứng phình động mạch não hoặc chứng phình động mạch chủ
  • viêm loét dạ dày
  • xơ cứng động mạch
  • huyết áp cao nghiêm trọng
  • vết thương hở
  • Dùng phenylbutazone (thuốc chống thấp khớp)

Cần thận trọng khi dùng Marcumar:

  • động kinh
  • sỏi thận
  • hoạt động gần đây
  • Đang dùng thuốc khác

Các thuốc làm tăng tác dụng của Marcumar:

  • thuốc chống đông máu khác (ví dụ axit acetylsalicylic)
  • Allopurinol (thuốc dùng điều trị bệnh gút)
  • Thuốc chống loạn nhịp tim (điều trị rối loạn nhịp tim)
  • Thuốc kháng sinh (ví dụ chloramphenicol, tetracyclines, sulphonamides)
  • Tramadol (thuốc giảm đau nhóm opioid)
  • Hormone tuyến giáp
  • Cimetidine (điều hòa sản xuất axit dạ dày)
  • Thuốc kìm tế bào (ví dụ tamoxifen)
  • thuốc chống trầm cảm ba vòng

Thuốc làm giảm tác dụng:

  • Thuốc điều trị thần kinh trung ương (ví dụ barbiturat, carbamazepine)
  • Thuốc chống nhiễm trùng (ví dụ rifampicin)
  • Estrogen (hormone sinh dục nữ)
  • Thuốc lợi tiểu (thuốc có tác dụng lợi tiểu)
  • Digitalis glycoside tim (thuốc tăng cường tim)
  • Metformin (thuốc điều trị bệnh tiểu đường)
  • St. John's wort

Xu hướng chảy máu tăng lên tiếp tục trong ba đến mười ngày sau khi ngừng thuốc.

Marcumar: Quá liều

Dấu hiệu của quá liều Marcumar thường là chảy máu tự phát ở da và niêm mạc, phân có máu, lú lẫn hoặc bất tỉnh. Trong mọi trường hợp, nên tham khảo ý kiến ​​​​bác sĩ.

Marcumar: Dinh dưỡng

Với Marcumar, phải chú ý đến chế độ ăn uống như một phần của liệu pháp. Nên tránh các thực phẩm giàu vitamin K như bắp cải hoặc bơ vì chúng làm giảm tác dụng của thuốc. Các thực phẩm khác như dầu cá hay xoài đều làm tăng tác dụng của Marcumar.

Marcumar: Mang thai và cho con bú

Nếu bạn đang cho con bú, bác sĩ nên cân nhắc lợi ích và rủi ro trước khi sử dụng Marcumar vì hoạt chất có thể được truyền sang trẻ qua sữa mẹ.

Marcumar và rượu

Không được kết hợp Marcumar và rượu vì rượu có thể làm tăng tác dụng của Marcumar và các triệu chứng của nó.

Làm thế nào để có được Marcumar

Marcumar chỉ được bán ở các hiệu thuốc khi có đơn thuốc của bác sĩ và ở dạng viên nén.

Thông tin đầy đủ về thuốc này

Tại đây bạn sẽ tìm thấy thông tin đầy đủ về thuốc dưới dạng tải xuống (PDF)