Comfrey: Tác dụng và tác dụng phụ

Cây có nguồn gốc ở hầu hết Châu Âu và Tây Á (Siberia), và comfrey đã được nhập quốc tịch Bắc Mỹ. Comfrey cũng là một loại cây vườn phổ biến và hiện đã được trồng đại trà. Nguyên liệu ma túy đến từ các loại cây trồng, chủ yếu từ Bulgaria, Romania, Ba Lan và Hungary.

Comfrey: bộ phận nào được sử dụng?

Vật liệu có thể sử dụng trong y học bao gồm thân rễ khô (thân rễ) và rễ (cùng tên khoa học là Symphyti). Hiếm hơn, các bộ phận trên không của cây cũng được sử dụng (Symphyti herba).

Comfrey và đặc điểm của nó

Comfrey là cây sống lâu năm cao tới 1.5m, có lông tua tủa. Các lá cũng có lông, dài và nhọn, các gân lá thô, hình lưới nổi rõ. Hoa hình chuông có màu đỏ tía đến xanh tím, hơi hồng, hơi vàng hoặc trắng.

Chất liệu rễ gồm những mảnh rễ nhăn dọc, mặt ngoài có màu nâu đen. Mặt cắt ngang có thể thấy phần bên trong màu trắng của rễ.

Cái tên comfrey có nghĩa là gì

Người Latin chủng loại tên Symphytum có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "Symphyein", có nghĩa là "để phát triển cùng với nhau". Điều này xuất phát từ thực tế rằng người ta đã từng nghĩ rằng xương có thể phát triển trở lại với nhau thông qua nhà máy. Điều này cũng được thể hiện trong cái tên tầm thường của Đức là Beinheil hoặc Beinwall (Wallen có nghĩa là “cùng nhau chữa lành xương").

Hương vị và mùi

Rễ cây hoa chuông không phát tán bất kỳ mùi đặc biệt nào. Các hương vị của rễ là chất nhầy, ngọt nhẹ và hơi se.