Salbutamol
Từ đồng nghĩa theo nghĩa rộng hơn Sultanol®, ß2-mimetic, -a, ß2-agonist, betasympathomimetic, -a, thuốc hen suyễn, thuốc xịt hen suyễn, thuốc hít khác cùng nhóm: Fenoterol (Berotec®), terbutaline (Bricanyl ®), Reproterol (Bronchospamin®, và cùng với axit cromoglycic: Aarane®) Giới thiệu Salbutamol là một loại thuốc được sử dụng để điều trị một số bệnh phổi như hen phế quản hoặc COPD và… Salbutamol