Bệnh viêm màng phổi: Triệu chứng, điều trị

Tổng quan ngắn gọn

  • Triệu chứng: Đau dữ dội khi thở, viêm màng phổi “khô”); trong viêm màng phổi “ướt”, giảm đau và có thể khó thở cho đến suy hô hấp trong trường hợp tràn dịch màng phổi; có thể bị sốt
  • Tiên lượng: Tùy theo nguyên nhân, thường tiên lượng tốt tùy theo bệnh lý có từ trước; Hậu quả là màng phổi có thể bị vôi hóa (viêm màng phổi calcarea)
  • Chẩn đoán: tiền sử bệnh, khám thực thể bằng thính giác và sờ nắn, chụp X-quang ngực, có thể siêu âm và chụp cắt lớp vi tính, xét nghiệm máu, chọc dò màng phổi, phẫu thuật lồng ngực (nội soi ngực).
  • Điều trị: điều trị bệnh lý có từ trước (như dùng kháng sinh trong trường hợp nhiễm khuẩn); giảm triệu chứng bằng thuốc giảm đau và thuốc hạ sốt

Viêm màng phổi là gì?

Mặc dù nó thường được gọi là viêm màng phổi, nhưng lớp thứ hai của màng phổi, màng phổi phổi, cũng thường bị viêm.

Theo nguyên tắc, bệnh viêm màng phổi có biểu hiện đau khi thở. Các bệnh truyền nhiễm và không truyền nhiễm khác nhau có thể là nguyên nhân.

Các triệu chứng như thế nào?

Lớp mô bên trong của màng phổi được gọi là màng phổi và bao phủ phổi. Nó được nối với nhau ở bên ngoài bởi màng phổi, nằm bên trong khoang ngực. Màng phổi và màng phổi được nối với nhau thành nếp ở rìa phổi.

Trong bệnh viêm màng phổi, thường có sự thay đổi chất lỏng giữa màng phổi phổi và màng phổi, tức là trong khoang màng phổi.

  • Viêm màng phổi “ẩm” (viêm màng phổi exsudativa): sự tích tụ thêm chất lỏng giữa màng phổi và phổi (tràn dịch màng phổi)

Thông thường, bệnh viêm màng phổi chỉ ảnh hưởng đến một bên cơ thể. Phổi trái và phổi phải, kể cả khoang màng phổi, được ngăn cách bởi trung thất.

Các triệu chứng của bệnh viêm màng phổi về cơ bản là giống nhau ở nam và nữ.

Viêm màng phổi “khô”: triệu chứng

Người bệnh càng hít sâu thì càng đau. Đó là lý do tại sao nhiều bệnh nhân chỉ thở nông. Một số theo bản năng áp dụng tư thế bảo vệ để làm dịu bên bị viêm. Cơn đau có thể xảy ra ở bên trái, bên phải, cả hai bên, phía trước nhưng cũng có thể ở phía sau, do đó bệnh viêm màng phổi đôi khi dẫn đến đau lưng.

Một triệu chứng điển hình khác của bệnh viêm màng phổi là tiếng thở cót két hoặc cọ xát, được gọi là cọ xát da. Nó xảy ra do màng phổi phổi và màng phổi ở vùng bị viêm cọ sát vào nhau theo mọi chuyển động của ngực.

Nếu viêm màng phổi lan đến cơ hoành (tấm cơ nằm dưới phổi), nấc cụt cũng thường xảy ra.

Viêm màng phổi “ướt”: triệu chứng

Mặt khác, dạng viêm màng phổi này thường gây ra các triệu chứng khác: Dấu hiệu của tràn dịch màng phổi thường là khó thở hoặc thậm chí hụt hơi (khó thở). Điều này xảy ra khi tràn dịch quá lớn đến nỗi nó chèn ép phổi một cách đáng kể. Tuy nhiên, chỉ với một lượng tràn dịch nhỏ, bệnh nhân có thể thở bình thường.

Khó thở luôn là tình trạng khẩn cấp. Trong trường hợp đó, hãy gọi dịch vụ y tế khẩn cấp.

Chuyển từ khô sang ẩm

Đôi khi sốt đi kèm với quá trình chuyển từ viêm màng phổi khô sang “ướt”.

Bệnh có sẵn ảnh hưởng đến các triệu chứng

Các triệu chứng khác của bệnh viêm màng phổi phụ thuộc vào căn bệnh tiềm ẩn. Vài ví dụ:

Nếu viêm phổi phát triển, sốt cao kèm theo ớn lạnh và ho có đờm thường xảy ra. Nếu viêm màng phổi phát triển do bệnh lao, nhiều bệnh nhân còn bị ho, mệt mỏi và đổ mồ hôi đêm.

Các bệnh ung thư như khối u ác tính của màng phổi (u trung biểu mô màng phổi) cũng có thể là tác nhân gây viêm màng phổi. Các dấu hiệu của u trung biểu mô màng phổi ở giai đoạn tiến triển tương ứng với dấu hiệu của bệnh viêm màng phổi “bình thường”.

Bệnh viêm màng phổi kéo dài bao lâu?

Nếu tình trạng viêm kéo dài trong thời gian dài, có thể màng phổi và màng phổi phổi sẽ phát triển cùng nhau thành sẹo. Sự kết dính rộng rãi sau viêm màng phổi còn được gọi là vết chai màng phổi hoặc vết chai màng phổi. Trong trường hợp nghiêm trọng, những vết chai này có thể bị vôi hóa (viêm màng phổi). Điều này vĩnh viễn hạn chế hơi thở.

Nguyên nhân và yếu tố rủi ro

  • Viêm phổi (Viêm phổi)
  • Bệnh lao
  • Nhiễm virus Coxsackie B (bệnh Bornholm)
  • Các khối u ở vùng màng phổi
  • Các bệnh về mô liên kết (bệnh collagen) như bệnh lupus ban đỏ hoặc viêm khớp dạng thấp
  • Thuyên tắc phổi, nhồi máu phổi
  • Ngộ độc urê (urê huyết)
  • Các bệnh ở vùng bụng trên như viêm tụy

Căn bệnh tiềm ẩn phổ biến nhất của bệnh viêm màng phổi là viêm phổi: Điều này là do quá trình viêm lây lan tương đối dễ dàng từ phổi đến màng phổi.

Viêm màng phổi với tràn dịch màng phổi có máu là dấu hiệu có thể có của bệnh được gọi là ung thư biểu mô màng phổi. Các bác sĩ sử dụng thuật ngữ này khi một khối u ác tính đã hình thành di căn ở màng phổi. Điều này xảy ra, ví dụ, trong bệnh ung thư phổi và ung thư vú.

Kiểm tra và chẩn đoán

Đầu tiên, bác sĩ tiến hành một cuộc phỏng vấn chi tiết với bệnh nhân để biết tiền sử bệnh (tiền sử bệnh). Ông yêu cầu bệnh nhân mô tả chi tiết các triệu chứng. Ngoài ra, bác sĩ hỏi liệu có biết các bệnh khác (trong quá khứ hay hiện tại) hay không, chẳng hạn như viêm phổi, lao hoặc khối u. Nếu vậy, bác sĩ sẽ hỏi những phương pháp điều trị và can thiệp y tế nào đã được thực hiện.

Kiểm tra thể chất

Các chỉ dẫn chính xác hơn được cung cấp bằng cách chạm và nghe ngực (nghe tim thai). Thông thường, trong trường hợp viêm màng phổi, có thể nghe thấy tiếng thở cót két bằng ống nghe, gọi là tiếng cọ xát trên da. Tuy nhiên, trong trường hợp viêm màng phổi có tràn dịch màng phổi (viêm màng phổi exsudativa), âm thanh chỉ bị suy giảm hoặc không còn nghe thấy gì nữa.

Quy trình chẩn đoán hình ảnh

Chụp X-quang ngực (X-quang ngực) đặc biệt quan trọng để chẩn đoán bệnh viêm màng phổi. Trong hầu hết các trường hợp, bác sĩ sẽ chụp ảnh ngực từ phía trước và từ bên cạnh. Viêm màng phổi “khô” khó thấy trên X-quang. Mặt khác, tràn dịch màng phổi thường dễ xác định.

Các thủ tục hình ảnh khác nhau không chỉ giúp chẩn đoán “viêm màng phổi”. Chúng cũng thường dùng để làm rõ nguyên nhân gây viêm. Ví dụ, hình ảnh có thể được sử dụng để hình dung các tổn thương hoặc khối u do bệnh lao.

Kiểm tra thêm

Nếu bác sĩ nghi ngờ rằng một bệnh tự miễn dịch (chẳng hạn như bệnh lupus ban đỏ) gây ra bệnh viêm màng phổi, điều này cũng có thể được làm rõ bằng xét nghiệm máu. Điều này kiểm tra xem có thể phát hiện các kháng thể trong máu của bệnh nhân tấn công nhầm vào mô của cơ thể (chẳng hạn như màng phổi) (tự kháng thể) hay không.

Trong một số trường hợp, hình ảnh phản chiếu của ngực (nội soi lồng ngực) rất hữu ích. Trong thủ tục này, bác sĩ tạo một lỗ nhỏ trên thành ngực và đưa ống nội soi vào đó. Trong số những thứ khác, nó được trang bị một camera nhỏ và nguồn sáng. Bác sĩ sử dụng nó để kiểm tra khoang màng phổi từ bên trong.

Điều trị

Bất kỳ liệu pháp điều trị viêm màng phổi nào đều bao gồm điều trị căn bệnh tiềm ẩn.

Trong các trường hợp khác, vi rút (chẳng hạn như vi rút Coxsackie B) là tác nhân gây viêm màng phổi. Điều trị ở đây chỉ giới hạn ở việc làm giảm các triệu chứng của bệnh nhân (thuốc giảm đau, hạ sốt). Các loại thuốc đặc biệt giúp chống lại vi-rút (như kháng sinh chống vi khuẩn) không có sẵn ở đây.

Ví dụ, dẫn lưu ngực là cần thiết khi tràn dịch màng phổi khá nhiều và gây suy hô hấp. Thủ tục này cũng được thực hiện trong trường hợp tràn dịch mủ. Mặt khác, những đợt tràn dịch nhỏ hơn, nhiều nước thường được cơ thể tự loại bỏ.

Vì bệnh viêm màng phổi có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau nên không có câu trả lời chung cho câu hỏi liệu bệnh có cần nhập viện hay không.

Suy hô hấp cấp tính luôn là trường hợp khẩn cấp – trong trường hợp này, hãy gọi cho dịch vụ y tế cấp cứu.

Các biện pháp khắc phục tại nhà có giúp chữa bệnh viêm màng phổi không?

Bệnh viêm màng phổi thường là triệu chứng của một tình trạng nghiêm trọng hơn. Vì có nhiều nguyên nhân khác nhau nên không có biện pháp khắc phục tại nhà nào luôn có hiệu quả được khuyến nghị. Ví dụ, các biện pháp khắc phục tại nhà như chai nước nóng có thể giúp giải quyết một nguyên nhân. Tuy nhiên, trong một số trường hợp khác, nhiệt độ lại khiến các triệu chứng trở nên trầm trọng hơn.