Gilteritinib

Sản phẩm

Gilteritinib đã được phê duyệt ở dạng bao phim viên nén ở Hoa Kỳ vào năm 2018, ở EU vào năm 2019 và ở nhiều quốc gia vào năm 2020 (Xospata).

Cấu trúc và tính chất

Gilteritinib (C29H44N8O3Mr = 552.7 g / mol) có trong thuốc dưới dạng gilteritinib fumarate, màu vàng nhạt đến vàng bột hoặc các tinh thể ít hòa tan trong nước.

Effects

Gilteritinib (ATC L01XE54) có đặc tính chống khối u, chống tăng sinh và nhân sơ. Thuốc thuộc nhóm tyrosine chất ức chế kinase. Các tác động dựa trên sự ức chế FLT3 (tyrosine kinase 3 giống FMS) và AXL. FLT3 có liên quan đến màu trắng máu tăng trưởng và tăng sinh tế bào. Gilteritinib có thời gian bán hủy dài khoảng 113 giờ.

Chỉ định

Để điều trị bệnh nhân người lớn bị viêm tủy cấp tính tái phát hoặc khó chữa bệnh bạch cầu (AML) với đột biến FLT3.

Liều dùng

Theo SmPC. Máy tính bảng được dùng một lần mỗi ngày, không phụ thuộc vào bữa ăn.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn

Để biết đầy đủ các biện pháp phòng ngừa, hãy xem nhãn thuốc.

Tương tác

Gilteritinib là chất nền của CYP3A4 và thuốc-thuốc tương ứng tương tác có thể xảy ra.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ tiềm ẩn phổ biến nhất bao gồm: