Aspirin Bảo vệ chống đột quỵ

Hoạt chất này có trong Aspirin Protect

Thành phần hoạt chất trong Aspirin Protect là axit acetylsalicylic (ASA). Ở nồng độ trên 500 mg, nó có đặc tính giảm đau, hạ sốt và chống viêm dựa trên sự ức chế hai enzyme: cyclooxygenase COX1 và COX2. Những enzyme này chịu trách nhiệm hình thành một số chất truyền tin gây viêm (tuyến tiền liệt) và Thromboxane A2, một phân tử sinh học được tìm thấy chủ yếu trong tiểu cầu trong máu để kích hoạt chúng. Liều thấp tới 300 mg có lợi cho sự gắn kết của ASA với enzyme COX1. Điều này ngăn ngừa sự hình thành Thromboxane A2 và ngăn chặn sự hình thành cục máu đông. Do đó, Aspirin Protect làm giảm nguy cơ bị đau tim do tác dụng làm loãng máu.

Khi nào Aspirin Protect được sử dụng?

Do hàm lượng hoạt chất thấp nên Aspirin Protect chỉ thích hợp làm chất làm loãng máu.

Công dụng điển hình của Aspirin Protect (100 mg) là:

  • tức ngực, đau tim
  • cơn đau tim cấp tính
  • ngăn ngừa cơn đau tim hoặc đột quỵ mới
  • sau tắc động mạch (ACVB)
  • viêm mạch máu động mạch vừa và nhỏ (hội chứng Kawasaki)

Liều cao hơn (300 mg) được sử dụng riêng để ngăn ngừa cơn nhồi máu mới.

Tác dụng phụ của Aspirin Protect là gì?

Hiếm khi xảy ra xuất huyết não (đặc biệt ở bệnh nhân tăng huyết áp không kiểm soát được), hạ huyết áp, khó thở, rối loạn gan và mật.

Rất hiếm khi xảy ra chảy máu mũi hoặc nướu, men gan tăng cao, các bệnh về thận và đường tiết niệu và rối loạn chức năng thận.

Những điều bạn cần lưu ý khi sử dụng Aspirin Protect

Aspirin Protect có thể tương tác với các loại thuốc khác. Kết quả là tác dụng của thuốc có thể được tăng cường hoặc suy yếu. Đối với một số nhóm bệnh nhân, việc sử dụng chế phẩm này có nguy cơ cao, vì vậy nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.

Aspirin Protect: chống chỉ định

Không được dùng thuốc nếu đã biết dị ứng với hoạt chất và các thành phần khác.

Hơn nữa, không được dùng Aspirin Protect trong trường hợp:

  • loét dạ dày và ruột cấp tính
  • tăng xu hướng chảy máu
  • suy gan và thận cấp tính
  • suy tim nặng
  • mang thai (ba tháng cuối)

Không nên dùng Aspirin Protect đồng thời với methotrexate, warfarin, cyclosporine, ibuprofen, thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế ACE, steroid và thuốc chống viêm.

Thận trọng khi dùng Aspirin Protect áp dụng cho:

  • dị ứng, hen suyễn, sốt cỏ khô
  • huyết áp cao không kiểm soát được
  • suy giảm chức năng thận và gan
  • loét dạ dày hoặc ruột
  • trước khi hoạt động

Aspirin Protect có thể khiến trẻ bị sốt phát triển hội chứng Reye rất hiếm gặp nhưng đe dọa tính mạng. Vì vậy, cần phải thảo luận với bác sĩ về mức độ điều trị bằng thuốc làm loãng máu là phù hợp.

Liều Aspirin Protect điển hình để phòng ngừa đột quỵ là một viên (100 mg) mỗi ngày. Nếu có khả năng xảy ra một cơn đau tim khác, hãy uống ba viên, mỗi viên 100 mg hoạt chất mỗi ngày. Để điều trị hội chứng Kawasaki, cần dùng 80 đến 100 mg hoạt chất cho mỗi kg trọng lượng cơ thể hàng ngày, chia đều cho 3 lần bôi mỗi ngày. Aspirin Protect thích hợp cho việc điều trị lâu dài. Thời gian điều trị chính xác được bác sĩ kê toa. Liều tối đa hàng ngày của hoạt chất ma túy là 1.5 gam đối với thanh thiếu niên và người lớn và 14 gam đối với trẻ em đến XNUMX tuổi.

Quá liều Aspirin Protect

Các triệu chứng ban đầu của quá liều bao gồm ù tai, đổ mồ hôi, buồn nôn và nôn và chóng mặt. Hơn nữa, sốt, tăng thông khí, nhiễm toan (rối loạn cân bằng axit-bazơ) và suy hô hấp có thể xảy ra do dùng quá liều cao. Bệnh nhân nghi ngờ dùng quá liều Aspirin Protect phải được chăm sóc y tế chuyên sâu ngay lập tức tại bệnh viện.

Aspirin Protect: Mang thai và cho con bú

Cho đến nay, không có hậu quả tiêu cực nào đối với trẻ bú sữa mẹ ở liều lên tới 150 mg mỗi ngày. Ở liều cao hơn, nên cho con bú vì hoạt chất có thể được truyền sang trẻ qua sữa mẹ.

Aspirin Protect và rượu

Sự kết hợp giữa Aspirin Protect và rượu có thể gây viêm dạ dày đau đớn.

Cách nhận Aspirin Protect

Aspirin Protect là loại thuốc có bán tại tất cả các hiệu thuốc.

Thông tin đầy đủ về thuốc này

Tại đây bạn có thể tìm thấy thông tin đầy đủ về thuốc dưới dạng tải xuống (PDF).