fibrinogen

Sản phẩm

Một mặt, fibrinogen được bán trên thị trường dưới dạng các chế phẩm tiêm và tiêm truyền. Mặt khác, các sản phẩm điều trị tại chỗ cũng có sẵn, thường chứa các yếu tố đông máu bổ sung (thrombin và có thể cả yếu tố VIII).

Cấu trúc và tính chất

Fibrinogen là một glycoprotein lưu thông trong máu huyết tương. Dược điển định nghĩa thuốc fibrinogen ở người là một chế phẩm đông khô, vô trùng của một phần protein huyết tương. Nó chứa thành phần hòa tan của huyết tương người, được chuyển hóa thành fibrin bằng cách bổ sung thrombin. Chất được lấy từ huyết tương người. Chế phẩm có thể chứa tá dược. Fibrinogen hiện diện dưới dạng màu trắng đến vàng nhạt và hút ẩm bột hoặc bở khối lượng.

Effects

Fibrinogen (ATC B02BB01) thay thế protein người bị thiếu hoặc không đủ. Fibrinogen đóng một vai trò trung tâm trong bước cuối cùng của máu sự đông máu. Nó được chuyển đổi thành cục fibrin ba chiều ổn định và đàn hồi ở cuối dòng chảy đông máu. Thrombin và canxi cũng được yêu cầu cho quá trình này.

Chỉ định

  • Để phòng ngừa và điều trị chảy máu khi thiếu fibrinogen.
  • Tại địa phương để cải thiện cầm máu (cầm máu) và như một chất kết dính mô.

Liều dùng

Theo thông tin chuyên môn. Các thuốc được tiêm dưới dạng truyền tĩnh mạch hoặc tiêm. Lộ trình của quản lý phụ thuộc vào sản phẩm. Fibrinogen cũng có thể được dùng tại chỗ.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn

Để biết đầy đủ các biện pháp phòng ngừa, hãy xem nhãn thuốc.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm khi dùng đường tiêm:

  • Nhức đầu, chóng mặt
  • Sốt
  • Phản ứng da
  • Phản ứng dị ứng
  • Sự kiện huyết khối tắc mạch (trường hợp cá biệt).