Milk Thistle

Từ đồng nghĩa theo nghĩa rộng hơn Từ đồng nghĩa thực vật: cây kế sữa thuộc họ Cúc. Nó còn được biết đến với tên gọi khác: Tên tiếng La tinh: Silybum marianum Stingweed Venus Thistle White Thistle Female Thistle St dạ dày Thistle Fright Thistle Milk Thistle Stitch Hạt giống Cây kế Milk Thistle Fever và Field Thistle The Mariendestel trong vi lượng đồng căn… Milk Thistle

Tóm tắt | Cây kế sữa

Tóm tắt Cây kế sữa cây thuốc, có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải, đã được trồng làm thuốc từ thời Trung cổ. Thảo mộc khô và quả của cây kế sữa được thu hoạch và sử dụng cho mục đích y học. Các đặc tính bảo vệ gan của quả cây kế sữa đã được khoa học chứng minh nhiều lần trong các nghiên cứu lâm sàng. Các … Tóm tắt | Cây kế sữa

Dạng bào chế | Cây kế sữa

Dạng bào chế Cây kế sữa chủ yếu được sử dụng ở dạng chế phẩm thành phẩm. Chúng có bán ở các hiệu thuốc dưới dạng chiết xuất khô đậm đặc. Viên nang, viên nén hoặc viên nén có một hàm lượng silymarin nhất định. Liều khuyến cáo hàng ngày là 200 đến 400 mg silymarin. Trong trường hợp có vấn đề về gan nghiêm trọng, nên chọn liều cao hơn. Liều khởi đầu… Dạng bào chế | Cây kế sữa