Giao thoa

Các sản phẩm Interferon được bán độc quyền dưới dạng thuốc tiêm, ví dụ, ở dạng ống tiêm được bơm sẵn. Chúng được bảo quản trong tủ lạnh ở 2 đến 8 ° C. Các cytokine của chính cơ thể được phát hiện vào những năm 1950. Cấu trúc và tính chất Interferon là những protein có trọng lượng phân tử từ 15 đến 21 kDa. Hiện chúng được sản xuất bằng công nghệ sinh học… Giao thoa

interferon

Từ đồng nghĩa IFN Giới thiệu Tên interferon bắt nguồn từ từ tiếng Latinh interferre và có nghĩa là can thiệp. Do đó, nó đề cập đến vai trò quan trọng của interferon trong hệ thống miễn dịch của cơ thể. Interferon là protein; chúng bao gồm ít hơn 200 axit amin. Chúng là một thành phần quan trọng của cơ chế bảo vệ miễn dịch nội sinh thể dịch (không tế bào) và… interferon

Tác dụng phụ | Interferon

Tác dụng phụ Tác dụng phụ của liệu pháp interferon tương tự nhau trong ba nhóm. Ví dụ, có thể xảy ra các triệu chứng giống như cảm cúm với sốt, ớn lạnh, mệt mỏi và đau nhức chân tay. Tất cả những điều này đều đáp ứng tốt với paracetamol. Ngoài ra, interferon cũng có tác dụng chống tăng sinh (ức chế tăng trưởng) trên các hàng tế bào khác nhau của cơ thể thông qua phản ứng chống tăng sinh mong muốn của chúng… Tác dụng phụ | Interferon