Nguyên nhân gây ù tai

Từ đồng nghĩa với chủ đề chính: Ù tai Tiếng ồn trong tai, ù tai Tiếng Anh Ù tai Nguyên nhân gây ra chứng ù tai cho đến ngày nay vẫn chưa được biết đến. Mặc dù nhiều nhà khoa học đã công bố các luận điểm khác nhau về nguyên nhân, nhưng vẫn còn thiếu một bằng chứng khoa học thực sự. Một số cho rằng bị rối loạn tuần hoàn của tai trong, những người khác cho rằng có liên quan đến thần kinh nhưng cũng… Nguyên nhân gây ù tai

Điều trị ù tai

Đồng nghĩa với chủ đề chính: Ù tai ồn ào, ù tai Liệu pháp điều trị ù tai Một mặt phụ thuộc vào nơi xuất phát của chứng ù tai, và thời gian và mức độ nghiêm trọng của chứng ù tai. Trong trường hợp ù tai khách quan, việc xác định và loại bỏ nguồn sinh lý của… Điều trị ù tai

Triệu chứng ù tai

Thông tin chung Thuật ngữ Tinnitus aurium bắt nguồn từ tiếng Latinh và có nghĩa là "tai ù". Về nguyên tắc, các triệu chứng ù tai đã được mô tả phù hợp. Sự phân biệt cơ bản giữa ù tai khách quan và ù tai chủ quan là cơ bản. Với chứng ù tai khách quan, người bị ảnh hưởng cảm nhận được tiếng ù tai, cũng có thể nghe thấy hoặc đo được bằng… Triệu chứng ù tai