Sản phẩm
Reteplase được bán trên thị trường dưới dạng thuốc tiêm (Rapilysin). Thuốc đã được phê duyệt ở nhiều quốc gia vào năm 1996 và rút khỏi thị trường vào năm 2013.
Cấu trúc và tính chất
Reteplase là dẫn xuất của chất hoạt hóa plasminogen dành riêng cho mô (t-PA). Nó là một protease serine chứa 355 trong số 527 amino axit của t-PA bản địa. Protein được sản xuất bằng phương pháp công nghệ sinh học.
Effects
Reteplase (ATC B01AD07) có đặc tính tiêu sợi huyết và tiêu huyết khối. Enzyme dẫn đến sự hình thành plasmin từ plasminogen. Plasmin hòa tan fibrin trong máu đông máu, dẫn đến tiêu huyết khối.
Chỉ định
Đối với liệu pháp làm tan huyết khối trong nhồi máu cơ tim cấp tính trong vòng 12 giờ kể từ khi khởi phát triệu chứng.
Liều dùng
Theo SmPC. Điều trị nên được bắt đầu càng sớm càng tốt. Thuốc được tiêm chậm vào tĩnh mạch dưới dạng tiêm nhanh hai lần, cách nhau 30 phút.
Chống chỉ định
Để biết đầy đủ các biện pháp phòng ngừa, hãy xem nhãn thuốc.
Tác dụng phụ
Phổ biến nhất có thể tác dụng phụ bao gồm chảy máu.