Hen suyễn: Triệu chứng, nguyên nhân, điều trị

Trà cây tầm ma và cây tầm ma có tác dụng gì?

Cả cây tầm ma lớn hơn (Urtica dioica) và cây tầm ma nhỏ hơn (Urtica urens) đều được sử dụng trong điều trị. Lá cây tầm ma, các loại thảo mộc (thân và lá) và rễ được sử dụng. Đặc biệt trà cây tầm ma được cho là có tác dụng chữa bệnh nhiễm trùng bàng quang và phì đại tuyến tiền liệt.

Ngoài ra, thành phần của cây tầm ma còn được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm, chẳng hạn như chất phụ gia trong thuốc bổ tóc và dầu gội chống gàu và tóc nhờn. Nó chưa được chứng minh một cách khoa học rằng chúng giúp chống rụng tóc.

Lá cây tầm ma và cây tầm ma

Lá và cây tầm ma có chứa các hoạt chất như axit cacboxylic phenolic (axit chlorogen, axit caffeic, axit caffeoyl), khoáng chất, amin (bao gồm cả histamine) và tannin.

Bạn có thể dùng chúng trong nội bộ, chẳng hạn như dưới dạng trà cây tầm ma. Trà tầm ma có tác dụng lợi tiểu, tiêu độc. Nó cũng được cho là có đặc tính giảm đau và chống viêm.

  • để điều trị đỏ bừng trong các bệnh viêm đường tiết niệu như viêm bàng quang
  • để phòng ngừa và điều trị sỏi thận
  • như một phương pháp điều trị hỗ trợ cho các bệnh thấp khớp như viêm xương khớp

Trong y học thực nghiệm, lá cây tầm ma và thảo dược cũng được sử dụng để chữa đau nhức chân tay nhẹ và đau cơ. Hơn nữa, trà cây tầm ma có tác dụng kích thích sự bài tiết bạch huyết và nhờ đó bảo vệ chống lại tình trạng giữ nước.

Trà cây tầm ma cũng thường được đưa vào các phương pháp chữa bệnh giải độc. Nó được cho là có tác dụng kích thích quá trình trao đổi chất và giúp giải độc gan và túi mật. Tuy nhiên, không có bằng chứng khoa học nào về tác dụng của phương pháp chữa bệnh bằng giải độc.

Một nghiên cứu trên động vật với chuột cho thấy trà cây tầm ma rất tốt cho huyết áp. Tuy nhiên, bằng chứng từ các nghiên cứu ở người vẫn còn thiếu.

Khi sử dụng bên ngoài, lá cây tầm ma và thảo dược giúp điều trị chứng phát ban do viêm da (chàm tiết bã).

Rễ cây tầm ma

Rễ chứa nhiều chất khác như polysaccharides, lectin, coumarin và sterol.

Cây tầm ma được sử dụng ở dạng nào?

Thảo dược khô hoặc lá cây tầm ma có sẵn ở nhiều dạng chế biến khác nhau. Ví dụ, bạn có thể làm lá xắt nhỏ thành trà tầm ma. Để làm điều này, đổ khoảng 150 ml nước sôi lên 2.8 thìa cà phê (khoảng 10 gam) thuốc đã cắt và lọc sau 15 đến XNUMX phút.

Bạn có thể uống bao nhiêu trà tầm ma một ngày? Khuyến nghị là ba đến bốn cốc. Liều trung bình hàng ngày là 10 đến 20 gam thuốc. Sẽ rất hợp lý khi kết hợp cây tầm ma trong trà với các loại dược liệu khác, chẳng hạn như cây hoàng kim, rễ táo gai và lá bạch dương.

Lá cây tầm ma và các loại thảo mộc cũng có sẵn dưới dạng thuốc dùng ngay: dạng bột ở dạng viên bao, dưới dạng chiết xuất khô ở dạng viên và viên nang, dưới dạng nước ép cây tươi, và dưới dạng hỗn hợp trà (trà bàng quang và thận, trà tiết niệu). Bạn có thể tìm hiểu cách sử dụng và định lượng các chế phẩm đó một cách chính xác trong tờ hướng dẫn sử dụng tương ứng và từ bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Từ rễ cây tầm ma, bạn cũng có thể pha trà. Để làm điều này, bạn cần chuẩn bị 1.5 gram thuốc bột thô với 150 ml nước lạnh, sau đó đun nóng và đun sôi trong một phút. Sau đó lấy ra khỏi nhiệt và lọc sau mười phút.

Tuy nhiên, các triệu chứng của phì đại tuyến tiền liệt lành tính có thể được điều trị tốt hơn bằng các chế phẩm làm sẵn từ rễ cây tầm ma hơn là dùng trà. Chiết xuất khô có sẵn ở dạng viên và viên nang, cũng như các chế phẩm dạng lỏng. Sự kết hợp với palmetto cưa cũng được cho là hữu ích.

Các biện pháp khắc phục tại nhà dựa trên cây thuốc đều có những hạn chế. Nếu các triệu chứng của bạn tồn tại trong một thời gian dài, không thuyên giảm hoặc thậm chí trở nên tồi tệ hơn mặc dù đã điều trị, bạn nên luôn tham khảo ý kiến ​​​​bác sĩ.

Cây tầm ma có thể gây ra tác dụng phụ gì?

Khi dùng hoặc bôi các chế phẩm từ cây tầm ma, trong một số ít trường hợp, cơ thể có phản ứng nhẹ về đường tiêu hóa hoặc phản ứng dị ứng da.

Những điều bạn cần lưu ý khi sử dụng cây tầm ma

  • Không thực hiện liệu pháp xả nước nếu bạn bị giữ nước (phù nề) do hoạt động của tim và thận bị suy giảm!
  • Cũng hạn chế dùng cây tầm ma nếu bạn quá mẫn cảm với nó. Trong trường hợp bị viêm khớp cấp tính (viêm khớp), bạn cũng không nên tự điều trị bằng các chế phẩm từ cây tầm ma mà hãy đến gặp bác sĩ.
  • Không sử dụng cây tầm ma cùng với thuốc lợi tiểu tổng hợp.
  • Cũng lưu ý rằng trà cây tầm ma không được dung nạp trong trường hợp không dung nạp histamine, vì cây tầm ma có chứa histamine.
  • Giống như tất cả các loại trà thảo mộc khác: Không uống trà tầm ma trong thời gian dài và/hoặc với số lượng lớn.
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc đang cho con bú, cũng như trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi, nên hạn chế sử dụng các chế phẩm từ cây tầm ma vì chưa có nghiên cứu nào được thực hiện để xác định sự an toàn của chúng.
  • Vì trà tầm ma có tác dụng khử nước nên bạn không nên uống trực tiếp trước khi đi ngủ. Nếu không, bạn có thể phải đi vệ sinh vào ban đêm.

Làm thế nào để có được sản phẩm cây tầm ma

Thuốc bổ tóc và dầu gội cũng như sữa dưỡng thể với các hoạt chất của cây thuốc cũng có thể được tìm thấy ở đó. Để biết thông tin về loại và thời gian sử dụng các chế phẩm từ cây tầm ma, hãy tham khảo tờ hướng dẫn sử dụng tương ứng hoặc hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Cây tầm ma: Nó là gì?

Cây tầm ma lớn (Urtica dioica), mọc cao tới 1.5 mét, sống lâu năm và cùng gốc, nghĩa là có cây đực và cây cái. Lá của nó có màu xanh xám và hình trứng nhọn.

Ngược lại, cây tầm ma ít đốt hơn (Urtica urens) mọc hàng năm, chỉ cao khoảng 50 cm và là đơn tính cùng gốc - vì vậy các cụm hoa đực và cái nằm cùng nhau trên một cây. Ngoài ra, lá của Urtica urens có màu xanh tươi và hình dạng khá tròn.

Cả hai loài đều có lông châm chích trên thân và lá: Khi chạm vào sẽ hình thành các nốt mẩn ngứa trên da. Điều này là do những sợi lông châm chích hoạt động giống như một ống tiêm thu nhỏ, tiêm histamine và acetylcholine vào da. Những chất này kích hoạt một kích thích dị ứng. Ngoài ra còn có cuộc nói chuyện về nọc độc của cây tầm ma.

Ngay từ khoảng 30,000 năm trước, người ta đã sử dụng cây tầm ma làm cây dệt. Tuy nhiên, vai trò này của bông đã bị thay thế từ vài nghìn năm trước.