Amphotericin B: Tác dụng và tác dụng phụ

Sản phẩm

Amphotericin B có sẵn ở dạng viên nén, viên ngậm, hỗn dịch và thuốc tiêm (Ampho-Moronal, Fungizone). Nó đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia kể từ năm 1964. Bài báo này đề cập đến việc sử dụng nó trong miệng và hệ tiêu hóa.

Cấu trúc và tính chất

Amphotericin B (C47H73KHÔNG17Mr = 924 g / mol) là hỗn hợp các polyene kháng nấm thu được từ một số chủng. Nó có màu vàng đến cam, hút ẩm bột thực tế là không hòa tan trong nước.

Effects

Amphotericin B (ATC A01AB04, ATC A07AA07) có đặc tính chống nấm và đặc biệt hiệu quả chống lại Candida albicans, các loại nấm men liên quan và. Một số phân tử cùng nhau tạo thành lỗ chân lông trong màng tế bào của nấm, dẫn đến sự hòa tan của chúng. Khi dùng đường uống, nó hầu như không được hấp thu và hoạt động chủ yếu tại chỗ ở ruột.

Chỉ định

Để điều trị nhiễm nấm với Candida và các loại nấm men khác trong khoang miệng (nấm miệng) và trong đường tiêu hóa.

Liều dùng

Theo SmPC. Thuốc thường được áp dụng 4 lần một ngày.

Chống chỉ định

Chống chỉ định dùng Amphotericin B với trường hợp quá mẫn cảm. Miệng thuốc không được dùng để điều trị các bệnh toàn thân. Tham khảo nhãn thuốc để biết đầy đủ các biện pháp phòng ngừa.

Tương tác

Không có loại thuốc được biết đến tương tác.

Tác dụng phụ

Phổ biến nhất có thể tác dụng phụ bao gồm các phản ứng quá mẫn, viêm lưỡi, buồn nôn, ói mửa, tiêu chảyda phát ban.