mũi
Từ đồng nghĩa Khứu giác, cơ quan khứu giác, đầu mũi, lỗ mũi, vách ngăn mũi, sống mũi, chảy máu mũi Định nghĩa Mũi là một trong những đặc điểm riêng của mỗi người. Tùy thuộc vào hình dạng của nó, mũi có thể dài hoặc mũi hếch, hẹp hoặc rộng, thanh mảnh hoặc móc. Tuy nhiên, tất cả các mũi đều sở hữu lỗ mũi, cánh mũi và vách ngăn mũi, chia đôi… mũi