Suy giáp mắc phải
Từ đồng nghĩa theo nghĩa rộng nhất Suy giáp mắc phải, viêm tuyến giáp Hashimoto, bệnh tự miễn dịch, viêm tuyến giáp, suy giáp sau phẫu thuật, suy giáp nguyên phát, thứ phát, thứ ba, suy giáp tiềm ẩn, phù cơ Định nghĩa Suy giáp xảy ra khi tuyến giáp sản xuất không đủ lượng hormone tuyến giáp (T3 và T4). Hậu quả là không có hoạt động của hormone trên các cơ quan đích. Nhìn chung, các hormone tuyến giáp tăng… Suy giáp mắc phải