Đứt dây chằng chéo sau

Từ đồng nghĩa đứt dây chằng chéo sau, HKB, đứt HKB, tổn thương dây chằng chéo sau, mất ổn định đầu gối sau, suy dây chằng chéo sau, suy mãn tính dây chằng chéo sau, nhựa dây chằng chéo Định nghĩa Đứt dây chằng chéo sau là do kéo dài quá mức có thể của dây chằng chéo sau, thường do ngoại lực. Đây là một… Đứt dây chằng chéo sau

Giải phẫu dây chằng chéo trước | Đứt dây chằng chéo sau

Giải phẫu dây chằng chéo khớp gối là khớp lớn nhất trong cơ thể con người. Khớp gối bao gồm xương đùi, xương chày, xương bánh chè, sụn chêm, các mô nang khác nhau, bộ máy dây chằng và nhiều bao khớp. Nếu bây giờ chúng ta xem xét kỹ hơn bộ máy dây chằng, chúng ta phải phân biệt giữa dây chằng phụ, dây chằng bên trong và… Giải phẫu dây chằng chéo trước | Đứt dây chằng chéo sau