Túi thừa thực quản
Từ đồng nghĩa Zenker's diverticula, nhũ tương diverticula, traction diverticula, hypopharyngeal diverticula, cổ tử cung, sa sa thực quản Y tế: diverticula thực quản Định nghĩa Diverticula là những phần nhô ra bẩm sinh hoặc mắc phải của các bộ phận vách của một cơ quan rỗng (thực quản, ruột, bàng quang). Diverticula có thể xảy ra trên toàn bộ đường tiêu hóa. Chúng thường được tìm thấy nhiều nhất trong ruột già (bệnh túi thừa), nhưng chúng cũng có thể… Túi thừa thực quản