Giấy tờ | Căn Hộ | Sản phẩm chăm sóc |
Chứng minh nhân dân, hộ chiếu (còn hiệu lực?) | Bàn giao chìa khóa | Răng (bàn chải đánh răng, kem đánh răng, chỉ nha khoa) |
Vé máy bay hoặc vé tàu | Cây cối | Tóc (dầu gội, lược, gel và keo xịt tóc, máy sấy tóc, dây buộc tóc) |
Visa | vật nuôi | Da (sữa tắm, xà phòng, khử mùi, sữa dưỡng thể, kem dưỡng da mặt) |
Bảo hiểm du lịch | Thư từ, bưu kiện, báo chí (yêu cầu lưu trữ, có thể chuyển tiếp yêu cầu đến địa điểm nghỉ dưỡng) | Bộ móng |
Giấy phép lái xe quốc tế | Tủ lạnh trống rỗng | Khăn, khăn lau |
Xử lý chất thải | Đồ dùng trang điểm | |
Thẻ tiêm chủng | Sưởi ấm | Miếng lót, băng vệ sinh |
Thẻ tín dụng, tiền mặt, séc du lịch | Gas và nước đã tắt | Bộ cạo râu |
Bản sao giấy tờ và số thẻ tín dụng, số điện thoại để phong tỏa | Tắt bàn ủi, bếp, máy pha cà phê | Chăm sóc kính áp tròng |
Thanh toán hóa đơn | Máy trả lời: Thay đổi lời chào | Kem dưỡng da Suntan |
Đóng cửa sổ và cửa ra vào | Khăn tay |
cho sức khoẻ | Quần áo | Nền tảng khác |
Tiêm chủng | Đồ lót | Ba lô |
Bác sĩ gia đình, nha sĩ | Áo phông, áo len | Túi ngủ |
Lịch uống thuốc | Máy ảnh, phim, pin | |
Thuốc tránh thai, bao cao su | Tất/quần | Đồng hồ báo thức du lịch |
Bộ dụng cụ sơ cứu du lịch (đóng gói chống ẩm và nhiệt) | giày | Dao bỏ túi |
Thuốc giảm đau | Áo mưa | Túi nhựa, túi vải |
Tiêu chảy, buồn nôn/nôn (có thể bị say tàu xe) | Khăn quàng cổ, khăn rằn | Chất tẩy rửa trong ống |
Cảm lạnh/đau họng | Bảo vệ đầu | Bộ chuyển đổi ổ cắm |
Căng/bong gân | Đồ bơi, giày tắm, kính mát, khăn tắm | Khóa móc |
Thuốc khử trùng | Quần áo Thể thao | Giấy, bút chì, bút bi |
Trang phục mùa đông | Địa chỉ và số điện thoại (bạn bè, người quen, Đại sứ quán Đức) | |
Thuốc chống côn trùng | Hướng dẫn viên du lịch | |
Thuốc trị cháy nắng, dị ứng | Từ điển | |
đọc du lịch | ||
chính | ||
Điện thoại + sạc |
Thông tin tác giả và nguồn
Ngày:
Tiêu chuẩn khoa học:
Văn bản này tuân thủ các yêu cầu của tài liệu y khoa, hướng dẫn y tế và các nghiên cứu hiện tại và đã được các chuyên gia y tế xem xét.