Isatuximab

Sản phẩm

Isatuximab đã được phê duyệt ở nhiều quốc gia, ở EU và ở Hoa Kỳ vào năm 2020 như một chất cô đặc để pha chế dung dịch tiêm truyền (Sarclisa).

Cấu trúc và tính chất

Isatuximab là một kháng thể đơn dòng khảm có nguồn gốc từ IgG1. Nó được sản xuất bằng phương pháp công nghệ sinh học. Phân tử khối lượng xấp xỉ 148 kDa.

Effects

Isatuximab có đặc tính kháng u và gây độc tế bào chọn lọc. Các tác động là do liên kết với biểu mô ngoại bào của thụ thể CD38, dẫn đến chết tế bào khối u. CD38 được biểu hiện trên bề mặt tế bào trong bệnh đa u tủy. Thời gian bán thải là 28 ngày.

Chỉ định

Để điều trị bệnh đa u tủy xương tái phát và khó chữa ở người lớn.

Liều dùng

Theo SmPC. Thuốc được dùng dưới dạng truyền tĩnh mạch.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn

Để biết đầy đủ các biện pháp phòng ngừa, hãy xem nhãn thuốc.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ phổ biến nhất có thể xảy ra bao gồm:

  • Giảm bạch cầu trung tính
  • Các phản ứng liên quan đến truyền dịch
  • Phía trên đường hô hấp nhiễm trùng, viêm phổi.
  • Mệt mỏi
  • Tiêu chảy, táo bón