Sức mạnh

Sản phẩm

Tinh bột có sẵn dưới dạng chất tinh khiết trong các cửa hàng tạp hóa (ví dụ: Maizena, Epifin), hiệu thuốc và hiệu thuốc, cùng những nơi khác.

Cấu trúc và tính chất

Tinh bột là một polysaccharide và một carbohydrate bao gồm D-glucose đơn vị liên kết α-glycosid. Nó chứa amylopectin (khoảng 70%) và amylose (khoảng 30%), có cấu trúc khác nhau. Amylose bao gồm các chuỗi không phân nhánh, trong khi amylopectin có nhánh. Tinh bột thường được chiết xuất từ ​​củ hoặc từ vỏ của các loại cỏ (caryopses). Ví dụ điển hình là bột khoai tây (Solani amylum), tinh bột ngô (Maydis amylum), tinh bột gạo (Oryzae amylum) và tinh bột lúa mì (Tritici amylum). Một ví dụ khác là tinh bột sắn. Tinh bột đóng vai trò là nguồn dự trữ năng lượng cho cây trồng. Nó gần tương đương với glycogen ở người. Tinh bột tồn tại ở dạng không mùi và không vị bột tiếng kêu răng rắc giữa các ngón tay khi cọ xát. Nó hầu như không hòa tan trong lạnh nước.

Effects

Tinh bột có đặc tính liên kết, trương nở, ổn định và làm đặc. Khi được thêm vào ấm nước, nó tạo thành một dung dịch nhớt đặc lại thành gel hoặc hồ khi nguội. bên trong miệng và ruột, tinh bột bị phân hủy bởi enzyme amylase.

Các lĩnh vực ứng dụng (lựa chọn)

  • Tinh bột được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, ví dụ như trong lúa mì, ngô, và khoai tây. Chúng là một thành phần của thực phẩm chủ yếu như bột mì, bánh mì và ngũ cốc.
  • Đối với sản xuất thực phẩm chế biến, ví dụ, để chuẩn bị nước sốt, kem và súp, cho bánh mì ngắn và bột làm bánh quy, cho thịt, thức ăn trẻ em và để sản xuất bia.
  • Như một tá dược dược phẩm, ví dụ, như một chất độn, như một chất phân hủy, như một chất kết dính, như một cơ sở thuốc mỡ.

Tác dụng phụ

Tinh bột có giá trị calo cao khoảng 360 đến 380 kcal trên 100 g.