Hàm lượng Flavanone trong các loại thực phẩm được chọn | |
Hàm lượng Hesperitin - tính bằng mg - trên 100 g thực phẩm | |
Trái Cây | |
Cam | 27,25 |
Chanh | 27,90 |
thành phố ở ái nhĩ lan | 43,00 |
Đồ uống | |
Nước cam (tự nhiên) | 11,95 |
Nước cam máu | 12,72 |
Nước chanh (tự nhiên) | 14,47 |
Nước cam (cô đặc) | 16,38 |
Nước quýt (tự nhiên) | 17,11 |
Hàm lượng naringenin - tính bằng mg - trên 100 g thực phẩm. | |
Trái Cây | |
Quýt | 10,02 |
Cam | 15,32 |
Bưởi | 53,00 |
Quất | 57,39 |
Đồ uống | |
Nước bưởi (hồng) (tự nhiên) | 17,19 |
Nước bưởi (trắng) (tự nhiên) | 18,23 |
Hàm lượng Flavanone thay đổi tùy theo giống trái cây, mùa thu hoạch, bảo quản và mức độ chế biến.
Lưu ý: Để biết danh sách thực phẩm chi tiết về các chất phytochemical riêng lẻ, hãy xem chủ đề thích hợp.