PIMS: Triệu chứng, Nguyên nhân, Điều trị

Tổng quan ngắn gọn

  • Định nghĩa: PIMS (PIMS-TS, hay MIS-C) là một bệnh viêm nhiễm cấp tính nặng, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan. PIMS thường biểu hiện từ hai đến tám tuần sau khi nhiễm virus Corona ở trẻ em. Ngoài ra, các bác sĩ cũng quan sát cái gọi là MIS-A – “hội chứng PIMS ở người lớn” – trong những trường hợp rất hiếm.
  • Tần suất: PIMS cực kỳ hiếm; ước tính cứ 3,000 đến 4,000 trẻ em bị ảnh hưởng bởi Covid-19 thì có một em có thể bị ảnh hưởng; con trai thường bị ảnh hưởng nhiều hơn.
  • Nguyên nhân: Cho đến nay chưa rõ; các bác sĩ nghi ngờ phản ứng miễn dịch sai hướng, quá mức, trên toàn cơ thể là do nhiễm trùng coronavirus trong quá khứ.
  • Phòng ngừa: Tiêm vắc-xin coronavirus làm giảm đáng kể nguy cơ mắc PIMS.
  • Điều trị: Điều trị nội khoa chuyên sâu, điều trị ức chế hệ thống miễn dịch, dùng thuốc chống đông máu nếu cần thiết, kháng sinh nếu cần thiết trong trường hợp nhiễm khuẩn đồng thời.

PIMS là gì?

PIMS là một bệnh viêm nặng và cấp tính nhưng hiếm gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên. Nó thường xảy ra vài đến vài tuần sau khi nhiễm Sars-CoV-2. Các bác sĩ tin rằng hệ thống miễn dịch phản ứng quá mức với nhiễm trùng coronavirus và gây ra các quá trình viêm nghiêm trọng khắp cơ thể (viêm hệ thống).

  • Hội chứng viêm đa hệ ở trẻ em (PIMS)
  • Hội chứng viêm đa hệ thống ở trẻ em Tạm thời liên quan đến SARS-CoV-2 (PIMS-TS)
  • Hội chứng viêm đa hệ ở trẻ em (MIS-C)

Các bác sĩ quan sát thấy rằng hiếm khi có bệnh cảnh lâm sàng tương tự xảy ra ở những bệnh nhân trưởng thành (trẻ) sau khi nhiễm Sars-CoV-2. Sau đó, các bác sĩ nói đến “Hội chứng viêm đa hệ thống ở người lớn (trẻ)”, gọi tắt là MIS-A – tức là “đối tác của bệnh PIMS ở người lớn”.

Triệu chứng chính của PIMS là sốt nặng kéo dài ít nhất hai đến ba ngày. Nó thường xuất hiện từ hai đến tám tuần sau khi một người bị nhiễm vi-rút Corona.

Ngoài ra, các triệu chứng sau có thể xảy ra với PIMS:

  • Những người bị ảnh hưởng gặp các triệu chứng về đường tiêu hóa như nôn mửa, buồn nôn, tiêu chảy và/hoặc đau bụng.
  • Ở mắt, PIMS được biểu hiện bằng viêm kết mạc (hai bên).
  • Thông thường các hạch bạch huyết bị sưng trong PIMS.
  • Các triệu chứng PIMS của hệ tim mạch là các vấn đề về tuần hoàn do tụt huyết áp, đánh trống ngực hoặc tim đập nhanh và thậm chí là suy tuần hoàn. Cơ tim hoặc màng ngoài tim có thể bị viêm.
  • Các vấn đề về hệ thần kinh được biểu hiện bằng đau đầu, cảm giác yếu đuối, rối loạn cảm giác và/hoặc khó tập trung.
  • Các cục máu đông hình thành dễ dàng hơn với PIMS. Nguy cơ huyết khối do đó tăng lên.

Quan trọng: Không phải tất cả trẻ em đều phát triển tất cả các triệu chứng trên! Tuy nhiên, nếu con bạn xuất hiện các triệu chứng và sốt nặng và mới nhiễm virus Corona, bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ ngay lập tức!

Hội chứng PIM ở người lớn (MIS-A) cũng gây ra các triệu chứng tương tự.

Ai bị ảnh hưởng bởi PIMS?

Tuy nhiên, tỷ lệ mắc bệnh chính xác không thể được định lượng một cách đáng tin cậy do dữ liệu có sẵn còn hạn chế. Các chuyên gia ước tính rằng cứ 3,000 đến 4,000 trẻ em thì có một đứa có thể bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, các số liệu rất khác nhau.

Trong khoảng thời gian từ ngày 27 tháng 2020 năm 23 đến ngày 2022 tháng 593 năm XNUMX, tổng cộng XNUMX trường hợp PIMS đã được báo cáo ở trẻ em và thanh thiếu niên ở Đức. Hơn một nửa số trẻ em bị ảnh hưởng là từ XNUMX đến XNUMX tuổi vào thời điểm khảo sát.

Nếu tỷ lệ nhiễm trùng chung trong dân số tăng lên thì số ca PIMS được đăng ký cũng tăng lên. Người ta tin rằng nguy cơ PIMS phụ thuộc rất nhiều vào biến thể virus liên quan.

Tuy nhiên, trẻ em chưa được tiêm chủng nói riêng vẫn có nguy cơ mắc PIMS. Nhưng cả những người chưa bị nhiễm bệnh và do đó chưa xây dựng được khả năng miễn dịch. Tiêm chủng hoặc nhiễm trùng trong quá khứ dường như làm giảm đáng kể nguy cơ mắc PIMS. Hiện chưa rõ sự bảo vệ này kéo dài bao lâu.

Nguyên nhân gây ra PIMS?

Phản ứng miễn dịch sau vi-rút bị định hướng sai là yếu tố kích hoạt PIMS.

Đầu tiên, virus xâm nhập vào đường hô hấp qua cổ họng và nhân lên ở đó. Điều này kích hoạt hệ thống miễn dịch. Điều này lần lượt kích thích các tế bào phòng vệ T, sau đó tạo ra các chất truyền tin gây viêm (cytokine, chemokine).

Hơn nữa, các chuyên gia đang thảo luận xem liệu nguy cơ mắc PIMS ở trẻ em có tăng lên do khuynh hướng (di truyền) hay không.

PIMS là một biến chứng khi tiêm chủng?

Trong một số trường hợp rất hiếm, việc tiêm phòng virus Corona có thể dẫn đến các biến chứng. Điều này được thể hiện qua các báo cáo an toàn do Viện Paul Ehrlich (PEI) công bố trong chiến dịch tiêm chủng. Ví dụ nổi bật về các tác dụng phụ như vậy là phản ứng dị ứng nghiêm trọng, viêm cơ tim (viêm cơ tim) hoặc màng ngoài tim (viêm màng ngoài tim).

Tuy nhiên, hiện tại không có dữ liệu đáng tin cậy hoặc nghiên cứu có hệ thống nào về biến chứng rất hiếm gặp này. Ngoài ra, theo các chuyên gia, lợi ích của việc tiêm chủng còn cao hơn nhiều so với nguy cơ gặp phải các biến chứng khi tiêm chủng.

Điều này có nghĩa là nguy cơ PIMS sau khi bị nhiễm coronavirus cao hơn đáng kể so với nguy cơ PIMS do tiêm chủng.

PIMS xuất hiện khi nào?

Điều tra

Nếu các bác sĩ nghi ngờ PIMS, họ sẽ sắp xếp thực hiện một số cuộc điều tra sâu hơn. Bao gồm các:

  • Siêu âm tim: Các bác sĩ tìm kiếm những thay đổi bất thường, chẳng hạn như tràn dịch trong túi màng ngoài tim (tràn dịch màng ngoài tim) hoặc các vấn đề với van tim. Họ cũng kiểm tra hoạt động bơm.
  • ECG: Ví dụ, trong PIMS, người ta nhìn thấy nhiều nhịp tim hơn (ngoại tâm thu).
  • Chụp X-quang hoặc CT ngực: Trong hình ảnh chụp X-quang, bác sĩ có thể phát hiện tràn dịch, viêm phổi hoặc phù phổi chẳng hạn.
  • Siêu âm (siêu âm) bụng: Trong trường hợp có khiếu nại về đường tiêu hóa, bác sĩ sử dụng siêu âm để loại trừ các nguyên nhân khác như viêm ruột thừa. Ngoài ra, họ còn phát hiện dịch bụng (cổ trướng), gan to hoặc ruột bị viêm, như có thể xảy ra với PIMS.
  • Xác định giá trị máu: Nồng độ viêm trong máu như protein phản ứng C hoặc interleukin-6 (IL-6) tăng cao. Các tế bào hồng cầu hoặc tiểu cầu có thể bị giảm do PIMS. Ngoài ra, bác sĩ còn kiểm tra chức năng của các cơ quan và phát hiện các rối loạn đông máu.

Các bác sĩ cũng loại trừ các tình trạng nghiêm trọng khác có thể gây ra các triệu chứng tương tự. Chúng có thể bao gồm nhiễm trùng máu (nhiễm trùng huyết), nhiễm trùng đường ruột hoặc bệnh tim hoặc phổi nghiêm trọng.

Định nghĩa trường hợp PIMS

  • Trẻ em và thanh thiếu niên đến và bao gồm 19 tuổi
  • Nhiễm Sars-CoV-2 đã được chứng minh hoặc có thể xảy ra do tiếp xúc với rủi ro.
  • Sốt ít nhất ba ngày (dài hơn 48 giờ, theo Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Nhi khoa Đức)

Và ít nhất hai trong số các tiêu chí sau:

  • phát ban da (phát ban) hoặc viêm kết mạc không mủ hai bên hoặc viêm da hoặc màng nhầy
  • huyết áp thấp (hạ huyết áp động mạch) hoặc sốc
  • rối loạn đông máu (đông máu)
  • các vấn đề cấp tính của đường tiêu hóa (tiêu chảy, nôn mửa, đau bụng, nghi ngờ viêm ruột thừa)

  • bất thường về công thức máu
  • giá trị viêm tăng cao (CRP, PCT, ESR, v.v.)

Hiện tại, không có tiêu chuẩn chẩn đoán thống nhất trên toàn thế giới. Ví dụ, Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật Hoa Kỳ (CDC) liệt kê các tiêu chí hơi khác nhau (ví dụ: dưới 21 tuổi, sốt trên 24 giờ, ít nhất hai hệ cơ quan bị ảnh hưởng như tim hoặc đường tiêu hóa).

Hội chứng PIMS hay Kawasaki?

PIMS rất giống với cái gọi là hội chứng Kawasaki. Ở cả hai, hệ thống miễn dịch phản ứng thái quá sau khi bị nhiễm trùng. Tuy nhiên, chúng là những bệnh khác nhau:

Trong hội chứng Kawasaki, các mạch máu vừa và nhỏ bị viêm. Nó chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ nhỏ trong độ tuổi từ hai đến năm. Bệnh bắt đầu bằng cơn sốt cao kéo dài hơn năm ngày. Giống như PIMS, có một số tiêu chí nhất định phải được đáp ứng để chẩn đoán.

Mặt khác, bệnh nhân PIMS có xu hướng lớn tuổi hơn bệnh nhân Kawasaki và có nhiều khả năng mắc các bệnh nặng hơn. Hơn nữa, trẻ mắc PIMS có nhiều khả năng mắc các triệu chứng về đường tiêu hóa hơn. Ngoài ra, các bất thường về thần kinh hoặc suy hô hấp có thể xảy ra, điều này rất hiếm gặp ở Kawasaki.

Vì nhiễm trùng có thể gây ra cả hội chứng PIMS và Kawasaki nên việc chẩn đoán không phải lúc nào cũng dễ dàng. Hơn nữa, các bác sĩ tin rằng có sự chồng chéo.

  • Sars-CoV-2 non-Kawasaki PIMS (non-KS-PIMS): Đây là những ca PIMS thuần túy theo tiêu chí trên. Kawasaki chỉ áp dụng tối đa một tiêu chí.
  • (Sars-CoV-2) Hội chứng Kawasaki (KS): Những người bị ảnh hưởng đáp ứng ít nhất hai trong số năm tiêu chí của Kawasaki, nhưng không phải là tiêu chí dành cho PIMS.
  • Sars-CoV-2 PIMS cộng với hội chứng Kawasaki (KS-PIMS) bao gồm các trường hợp PIMS trong đó trẻ em cũng đáp ứng hơn hai trong số năm tiêu chí của Kawasaki.

PIMS hay TSS (Hội chứng sốc độc)?

Các triệu chứng của PIMS ở một mức độ nào đó cũng tương tự như hội chứng sốc nhiễm độc (TSS).

TSS cũng là một bệnh đa cơ quan cấp tính đe dọa tính mạng, đôi khi gây sốt nặng, tụt huyết áp nhanh và phát ban trên da. Theo nguyên tắc, TSS tiến triển nhanh chóng và có thể gây tử vong nếu không được điều trị.

Những chất độc này có thể kích hoạt rất mạnh một số tế bào miễn dịch, do đó gây ra phản ứng miễn dịch sai hướng không kiểm soát được. Do đặc tính như vậy, những độc tố vi khuẩn này được gọi là “độc tố có đặc tính siêu kháng nguyên”. TSS còn đe dọa cơn bão cytokine đe dọa tính mạng, gây tổn thương nhiều hệ cơ quan.

Đọc thêm về hội chứng sốc độc tố và cách điều trị tại đây.

Làm thế nào bạn có thể bảo vệ con bạn khỏi PIMS?

Điều trị PIMS ở trẻ em

PIMS thường có thể được điều trị rất tốt. Các bác sĩ từ các chuyên khoa khác nhau – chẳng hạn như bệnh truyền nhiễm, thấp khớp hoặc tim mạch – làm việc chặt chẽ với nhau để cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt nhất có thể cho trẻ em bị ảnh hưởng.

Nhiều trẻ em và thanh thiếu niên được đưa vào phòng chăm sóc đặc biệt, nơi tình trạng của các em được theo dõi liên tục. Ngoài ra, tất cả các phương tiện đều có sẵn để phản ứng nhanh chóng nếu tình trạng xấu đi.

  • Quản lý thuốc chống viêm
  • Quản lý thuốc chống đông máu
  • Dùng thuốc đồng thời (ví dụ để ổn định tuần hoàn)

Thuốc điều trị viêm PIMS

Nhưng những loại thuốc này không phải lúc nào cũng đủ để ngăn chặn PIMS. Sau đó bác sĩ sử dụng các hoạt chất khác:

Anakinra: Đây là chất ức chế miễn dịch mạnh (chất ức chế interleukin-1). Thuốc ngăn chặn phản ứng miễn dịch của cơ thể và thường được sử dụng cho bệnh viêm khớp dạng thấp. Để tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng sau khi điều trị (“tác dụng hồi phục”), liều anakinra sẽ giảm dần và ngừng điều trị một cách an toàn.

Infliximab: Tùy thuộc vào trường hợp - ví dụ, nếu đường tiêu hóa bị ảnh hưởng nặng nề - infliximab (được gọi là thuốc chẹn TNF-alpha) có thể làm giảm quá trình viêm quá mức. Các bác sĩ thường kê toa hoạt chất này cho bệnh viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn. Nó phù hợp cho trẻ em từ sáu tuổi trở lên.

Các loại thuốc khác cho PIMS

Trong các đợt bệnh nặng, đôi khi cần dùng thuốc để ổn định tuần hoàn (liệu pháp catecholamine).

Nếu có bằng chứng về nhiễm trùng vi khuẩn bổ sung, liệu pháp kháng sinh sẽ được đưa ra.

Diễn biến của bệnh và tiên lượng

Bệnh viêm PIMS xảy ra khoảng hai, thường là bốn đến tám tuần sau khi nhiễm Sars-CoV-2. Nếu không được điều trị, quá trình viêm sẽ nguy hiểm và có thể gây tử vong trong trường hợp xấu nhất.

Tuy nhiên, khoảng XNUMX% trẻ em bị ảnh hưởng sẽ bị tổn thương thứ phát, chẳng hạn như hệ thống tim mạch. Chúng có lẽ là kết quả của tổn thương cơ tim hoặc mạch máu.

Chăm sóc sau

Đặc biệt, trẻ bị suy cơ tim sau PIMS không nên tham gia các hoạt động (thể thao) trong ít nhất ba tháng, ngay cả khi các triệu chứng cấp tính cải thiện nhanh chóng. Trước khi họ tiếp tục chơi thể thao, việc kiểm tra mức độ căng thẳng về mặt y tế là điều nên làm hoặc cần thiết.

Tuy nhiên, về nguyên tắc, PIMS có cơ hội phục hồi rất cao mà không để lại hậu quả nghiêm trọng lâu dài nếu được bác sĩ điều trị kịp thời.