Vigantoletten dùng để Thiếu vitamin D

Hoạt chất này có trong Vigantoletten

Vigantoletten chứa colecalciferol (vitamin D3) là thành phần hoạt chất. Nó điều chỉnh nồng độ canxi trong máu và xương bằng cách kích thích các protein tham gia vận chuyển canxi và chuyển hóa canxi. Bằng cách này, thành phần duy trì sự cân bằng giữa hình thành xương và tiêu xương. Việc chuẩn bị đảm bảo đáp ứng nhu cầu vitamin D3 hàng ngày và do đó giúp điều trị các rối loạn chuyển hóa. Trong Fluor-Vigantoletten, hoạt chất này được kết hợp với flo. Sự kết hợp này đã được chứng minh là có hiệu quả như một biện pháp phòng ngừa sâu răng và còi xương.

Khi nào Vigantoletten được sử dụng?

Vigantoletten được sử dụng để

  • Rối loạn vôi hóa bộ máy xương ở trẻ em (còi xương)
  • Thiếu vitamin D, có thể dẫn đến mệt mỏi, mệt mỏi và nhiễm trùng thường xuyên
  • Loãng xương (sự phân hủy quá mức của mô xương)
  • Sâu răng

Có thể sử dụng Vigantoletten cho

  • Mềm xương ở người lớn (tương đương còi xương ở trẻ em)
  • Suy giảm chức năng của tuyến cận giáp (suy tuyến cận giáp)

Những tác dụng phụ của Vigantoletten là gì?

Nếu các tác dụng phụ đôi khi rất nghiêm trọng của Vigantoletten xảy ra hoặc nếu quan sát thấy các khiếu nại khác, không xác định, hãy luôn tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.

Những điều bạn nên lưu ý khi sử dụng Vigantoletten

Không được dùng Vigantoletten nếu:

  • hiện tại quá mẫn cảm với hoạt chất hoặc các thành phần khác của Vigantoletten hoặc Fluor-Vigantoletten
  • tăng nồng độ canxi trong máu hoặc nước tiểu (tăng canxi máu hoặc tăng canxi niệu)

Vigantoletten chỉ nên được kê đơn một cách thận trọng nếu:

  • chức năng thận bị suy giảm (có xu hướng hình thành sỏi thận)
  • khả năng vận động bị hạn chế (gãy xương, tê liệt, v.v.)
  • hiện diện một bệnh hệ thống của mô liên kết (sarcoidosis)

Để ngăn ngừa những tương tác thuốc không mong muốn, vui lòng thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang dùng thuốc cùng lúc. Tác dụng của các loại thuốc sau đây có thể làm giảm hiệu lực của Vigantoletten:

  • Thuốc dùng để điều trị bệnh động kinh và rối loạn giấc ngủ nghiêm trọng và gây mê (phenytoin, barbiturat)
  • Glucocorticoid để điều trị phản ứng dị ứng
  • Thuốc kích thích tiểu tiện (dẫn xuất của benzothiadiazine)

Trẻ em và thanh thiếu niên

Việc sử dụng thuốc an toàn ở trẻ em dựa trên giới hạn liều lượng hàng ngày nhất định của Vigantoletten:

  • Trẻ sơ sinh đến một tuổi: 1000 IU (đơn vị quốc tế, đơn vị đo lường trong y học)
  • Trẻ em từ 2000 đến XNUMX tuổi: XNUMX IU
  • Trẻ em từ 17 đến 4000 tuổi: XNUMX IU

Tuy nhiên, liều lượng chính xác phải được xác định bởi bác sĩ hoặc dược sĩ trong từng trường hợp cụ thể.

Nếu cần điều trị lâu dài, cần kiểm tra thường xuyên các giá trị máu. Liều lượng có thể được điều chỉnh trên cơ sở các giá trị này.

Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, viên thuốc được hòa tan trên một thìa cà phê với một ít nước. Không nên cho thuốc vào bình sữa, cháo dành cho trẻ hoặc chỉ sau khi thức ăn đã được nấu chín. Người lớn nên uống viên nén hoặc viên nén với đủ chất lỏng.

Quá liều

Các triệu chứng ngộ độc Vigantoletten hoặc Fluor-Vigantoletten tương đối không đặc hiệu. Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, nhức đầu, đau cơ và khớp, yếu cơ hoặc buồn ngủ, khát nước nhiều hơn và sau đó có thể mất nước. Các giá trị xét nghiệm máu thường bị thay đổi. Luôn luôn phải hỏi ý kiến ​​bác sĩ nếu những dấu hiệu này xảy ra.

Mang thai và cho con bú

Thành phần hoạt chất đi vào sữa mẹ, nhưng không thấy tác dụng tiêu cực nào ở trẻ em khi sử dụng theo chỉ dẫn.

Làm thế nào để có được Vigantoletten

Vigantoletten có bán ở các hiệu thuốc mà không cần toa bác sĩ. Dược sĩ có thể tư vấn cách pha chế phù hợp nhất.

Thông tin đầy đủ về thuốc này

Tại đây bạn sẽ tìm thấy thông tin đầy đủ về thuốc dưới dạng tải xuống (PDF)