anakinra

Sản phẩm

Anakinra được bán trên thị trường như là một giải pháp để tiêm trong một ống tiêm chứa sẵn (Kineret). Thuốc vẫn chưa được chấp thuận ở nhiều quốc gia.

Cấu trúc và tính chất

Anakinra là một chất đối kháng thụ thể interleukin-1 ở người tái tổ hợp, không bị phân giải. Nó khác với IL-1Ra tự nhiên ở chỗ có thêm methionine tại ga cuối N. Anakinra bao gồm 153 amino axit và có trọng lượng phân tử là 17.3 kDa.

Effects

Anakinra (ATC L04AC03) ức chế miễn dịch và chống viêm có chọn lọc. Các tác động này là do sự ức chế cạnh tranh gắn kết interleukin-1 (IL-1) với thụ thể interleukin-1 type I.

Chỉ định

Để điều trị các triệu chứng của bệnh thấp khớp viêm khớp kết hợp với methotrexate. Các chỉ định khác:

  • Các hội chứng chu kỳ liên quan đến Cryopyrin.
  • Hội chứng tĩnh

Liều dùng

Theo SmPC. Thuốc được dùng dưới dạng tiêm dưới da một lần mỗi ngày vào khoảng cùng thời điểm trong ngày.

Chống chỉ định

Anakinra được chống chỉ định ở người quá mẫn và suy thận nặng. Để biết đầy đủ các biện pháp phòng ngừa, hãy xem nhãn thuốc.

Tương tác

Anakinra không nên được dùng với các chất ức chế TNF-alpha vì nó làm tăng nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.

Tác dụng phụ

Tiềm năng phổ biến nhất tác dụng phụ bao gồm đau đầu và phản ứng tại chỗ tiêm. Anakinra có thể làm tăng nguy cơ phát triển các bệnh truyền nhiễm và gây nhiễm trùng nghiêm trọng.