Ớt cayenne
Từ đồng nghĩa với nghĩa rộng hơn Ớt Ớt Tabasco Ớt Tây Ban Nha Ớt Cayenne, tiếng Latinh Capsicum frutescens, thuộc họ cá cảnh (Solanacea). Là cây thảo sống hàng năm, cao khoảng 20 đến 100 cm. Ở vùng nhiệt đới nó cũng mọc lâu năm. Cây bán bụi gồm các thân gỗ, to, nhiều nhánh, có hình bầu dục thuôn dài riêng lẻ… Ớt cayenne