Ớt cayenne

Từ đồng nghĩa với nghĩa rộng hơn Ớt Ớt Tabasco Ớt Tây Ban Nha Ớt Cayenne, tiếng Latinh Capsicum frutescens, thuộc họ cá cảnh (Solanacea). Là cây thảo sống hàng năm, cao khoảng 20 đến 100 cm. Ở vùng nhiệt đới nó cũng mọc lâu năm. Cây bán bụi gồm các thân gỗ, to, nhiều nhánh, có hình bầu dục thuôn dài riêng lẻ… Ớt cayenne

Hiệu ứng | ớt cayenne

Tác dụng Các chất hăng (capsainoids) của ớt cayenne phát huy tác dụng trước hết thông qua việc tăng cường lưu thông máu tại chỗ. Sau đó, chúng tác động lên các dây thần kinh ở vùng bị đau. Điều này giải phóng căng thẳng cơ bắp. Chất capsaicum từ ớt cayenne ức chế việc giải phóng một chất truyền tin trong các đầu dây thần kinh. Kết quả là, các tín hiệu đau có thể… Hiệu ứng | ớt cayenne