Khớp gối
Từ đồng nghĩa Chi Articulatio, đầu gối, xương đùi, đầu chày, khớp, xương đùi, xương chày, xương mác, xương bánh chè, sụn chêm, dây chằng chéo trước, dây chằng chéo trước, dây chằng chéo sau, dây chằng chéo trước, dây chằng bên trong, dây chằng ngoài Cơ đùi (Musculsus quadriceps femoris) Xương đùi (xương đùi) Gân đùi (gân cơ tứ đầu) Đầu gối (xương bánh chè) Gân sao (gân xương bánh chè) Chèn vào gân sao (gân bánh tẻ) Xương chày (Xương chày) Xương mác (xương mác)… Khớp gối