Tiếng ù tai
Đồng nghĩa với tiếng ồn trong tai, ù tai Định nghĩa Ù tai là tiếng ồn tai đột ngột và liên tục, chủ yếu là một bên không đau với tần số và âm lượng khác nhau. Dịch tễ học Nguồn ở Đức có khoảng 3 triệu người bị ù tai. 800,000 người trong số họ phải chịu đựng những tiếng ồn từ tai khiến cuộc sống hàng ngày bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Khoảng 270,000 trường hợp mới được chẩn đoán hàng năm. Theo … Tiếng ù tai