Xương cánh tay

Từ đồng nghĩa Đầu xương cánh tay, Tuberculum majus, Tuberculum trừ, Epicondylus humeri radialis, Epicondylus humeri ulnaris, Gãy xương cánh tay Y học: Giải phẫu xương cánh tay trên (humerus) giống như tất cả các xương của cánh tay là xương ống. Về phía khớp vai, xương bả vai có đầu tròn (caput humeri). Đầu của humerus này có góc nghiêng khoảng. … Xương cánh tay