Thiếu tập trung
Từ đồng nghĩa theo nghĩa rộng hơn Thiếu tập trung, thiếu tập trung, khó tập trung, trí nhớ yếu, hay quên, thiếu tập trung, tiểu ít, mất tập trung, hoạt động trí não yếu, mệt mỏi nhanh chóng, thiếu tập trung, không chú ý Định nghĩa Để xác định tình trạng thiếu tập trung , thuật ngữ “nồng độ” trước tiên phải được mô tả. Sự tập trung là khả năng tập trung mọi sự chú ý vào… Thiếu tập trung