carmellose

Sản phẩm Carmellose được bán trên thị trường dưới dạng thuốc nhỏ mắt và dạng xịt uống (ví dụ: Cellufluid, Glandosane, Optava). Cấu trúc và tính chất Carmelloza là muối canxi hoặc natri của xenlulozo-carboxymethyl hóa một phần (carboxymethylcellulose canxi hoặc carboxymethylcellulose natri). Hiệu ứng Carmellose (ATC S01XA20) tạo thành một màng quang học rõ ràng trên mắt, gần giống với tự nhiên… carmellose

Natri Croscarmellose

Sản phẩm Croscarmellose natri được sử dụng làm tá dược trong thuốc, đặc biệt là ở dạng viên nén. Cấu trúc và tính chất Croscarmelloza natri là muối natri của xenlulozo liên kết chéo-cacboxymetyl hóa một phần. Nó tồn tại dưới dạng bột hút ẩm màu trắng đến trắng xám, thực tế không hòa tan trong nước. Tác dụng Croscarmellose natri trương nở với nước. Chỉ định sử dụng Croscarmellose natri là… Natri Croscarmellose

Máy tính bảng

Định nghĩa và đặc tính Viên nén là dạng bào chế rắn có chứa một hoặc nhiều thành phần dược hoạt tính (ngoại lệ: giả dược). Chúng được dùng để uống. Viên nén có thể được nuốt hoặc nhai, hòa tan trong nước hoặc để phân hủy trước khi sử dụng, hoặc giữ lại trong khoang miệng, tùy thuộc vào dạng galenic. Thuật ngữ Latinh… Máy tính bảng

Glucose

Sản phẩm Glucose được tìm thấy trong nhiều loại thuốc, thiết bị y tế, trong thực phẩm chức năng, và trong vô số thực phẩm tự nhiên và thực phẩm chế biến sẵn (ví dụ: bánh mì, mì ống, kẹo, khoai tây, gạo, trái cây). Là một chất tinh khiết, nó có sẵn dưới dạng bột dược điển trong các hiệu thuốc và quầy thuốc. Cấu trúc và tính chất D-glucozơ (C6H12O6, Mr = 180.16 g / mol) là một cacbohydrat thuộc… Glucose

microcrystalline Cellulose

Sản phẩm Xenluloza vi tinh thể (MCC) có sẵn dưới dạng chất tinh khiết trong các cửa hàng chuyên doanh. Nó được bao gồm trong nhiều viên nén như một tá dược. Cấu trúc và tính chất Xenluloza vi tinh thể là xenluloza tinh khiết, được khử thủy phân một phần. Nó được sản xuất bằng cách xử lý axit khoáng (ví dụ, axit clohydric) từ α-cellulose thu được dưới dạng bột giấy từ sợi thực vật. Xenluloza vi tinh thể tồn tại dưới dạng… microcrystalline Cellulose

Máy tính bảng phân tán

Định nghĩa và đặc tính Viên nén phân tán là viên nén không có vỏ bọc hoặc viên nén bao phim có thể được tạo lơ lửng hoặc hòa tan trong nước trước khi uống. Chúng được Dược điển chỉ định là “viên nén để bào chế hỗn dịch để uống” và “viên nén để pha chế dung dịch uống”. Khi hòa tan, một dung dịch hoặc huyền phù đồng nhất là… Máy tính bảng phân tán

Xenlulo axetat Phthalate

Produte Cellulose acetate phthalate được sử dụng làm tá dược trong thuốc, ví dụ như trong viên nén và viên nang. Cấu trúc và tính chất Xenlulozơ axetat phthalat là xenlulozơ đã được axetat hóa và thủy phân một phần. Nó tồn tại ở dạng bột trắng, chảy tự do và hút ẩm hoặc ở dạng vảy không màu và thực tế không hòa tan trong nước. Hiệu ứng Các hiệu ứng là do… Xenlulo axetat Phthalate

Tiêu hóa Enzymes

Sản phẩm Men tiêu hóa được bán trên thị trường dưới dạng thuốc và thực phẩm chức năng, bao gồm cả viên nén và viên nang. Không giống như các protein điều trị khác, chúng có thể được tiêu hóa và không cần phải tiêm. Chúng thường có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng. Cấu trúc và tính chất Enzim tiêu hoá là những prôtêin do cơ thể sống tạo ra. Chúng có được trên một… Tiêu hóa Enzymes

Hydroxypropylcellulose

Sản phẩm Hydroxypropyl cellulose được tìm thấy trong nhiều loại thuốc dưới dạng tá dược, ví dụ như trong gel và viên nén. Cấu trúc và tính chất Hydroxypropyl cellulose là một phần - (2-hydroxypropyl hóa) cellulose. Nó tồn tại dưới dạng bột hoặc hạt màu trắng đến trắng hơi vàng và có khả năng hút ẩm khi sấy khô. Hydroxypropyl cellulose có thể hòa tan trong nước lạnh, nhưng thực tế không hòa tan trong nước nóng… Hydroxypropylcellulose

Hypromellose (Hydroxypropylmetylcellulose)

Sản phẩm Hypromellose có bán trên thị trường dưới dạng chất thay thế nước mắt dưới dạng thuốc nhỏ mắt. Nó cũng có trong viên nén như một dược phẩm [tá dược>]. Cấu trúc và tính chất Hypromellose (methylhydroxypropyl cellulose) là một cellulose được methyl hóa một phần và - (2-hydroxypropylated). Nó tồn tại ở dạng bột màu trắng, trắng hơi vàng hoặc trắng xám hoặc ở dạng hạt và thực tế là không hòa tan… Hypromellose (Hydroxypropylmetylcellulose)

Cây gai

Linum usitatissimum Cây lanh, cây đậu lăng: Cây lanh mọc hàng năm cao tới 50 cm, nổi bật nhờ thân cây duyên dáng với những chiếc lá hẹp và hoa năm cánh màu xanh da trời. Chúng phát triển thành một quả nang chứa các hạt màu nâu đến vàng, sáng bóng. Sự xuất hiện: Cây lanh đã được người Ai Cập trồng. Ngày nay nó được trồng rộng rãi trong các nền văn hóa… Cây gai