người đi hái nho

Sản phẩm

Grapiprant được bán trên thị trường ở một số quốc gia dưới dạng thuốc thú y ở dạng viên nén cho chó (Galliprant).

Cấu trúc và tính chất

Graprant (C26H29N5O3S, Mr = 491.6 g / mol)

Effects

Grapiprant (ATCvet QM01AX92) có đặc tính giảm đau và chống viêm. Các tác động này là do sự đối kháng chọn lọc tại thụ thể EP4 và sự dịch chuyển của phối tử tự nhiên prostaglandin E2 (PGE2). Thụ thể EP4 chịu trách nhiệm chính cho việc kích hoạt đau và viêm. Grapiprant cũng có thể được phân loại là NSAID (thuốc chống viêm không steroid), nhưng nó không ức chế cyclooxygenases COX-1 và COX-2, không giống như các tác nhân cổ điển. Bởi vì nó không làm giảm tác dụng sinh lý của PGE2 và các prostanoid khác, nó có xu hướng gây ra ít tác dụng phụ hơn các chất ức chế COX và nên được dung nạp tốt hơn. Grapiprant cũng liên kết với thụ thể EP4 của con người, nhưng không thuốc vẫn có sẵn cho con người.

Chỉ định

Để điều trị đau và chứng viêm liên quan đến viêm xương khớp ở chó.

Liều dùng

Theo tờ rơi thông tin sản phẩm. Các viên nén được quản lý một lần mỗi ngày.

Chống chỉ định

Chống chỉ định dùng Grapiprant trong trường hợp quá mẫn cảm. Các biện pháp phòng ngừa đầy đủ có thể được tìm thấy trong nhãn thuốc.

Tác dụng phụ

Phổ biến nhất có thể tác dụng phụ bao gồm ói mửa, phân mềm, tiêu chảy, và kém ăn.