Sodium metabisulfite

Sản phẩm Natri metabisulfit được dùng làm tá dược trong dược phẩm, đặc biệt là trong dung dịch tiêm epinephrin. Cấu trúc và tính chất Natri metabisulfit (Na2S2O5, Mr = 190.1 g / mol) tồn tại ở dạng bột kết tinh màu trắng hoặc tinh thể không màu và dễ tan trong nước. Nó là muối dinatri của axit khó lưu huỳnh. Các lĩnh vực ứng dụng Là một… Sodium metabisulfite

Natri Ascorbate

Sản phẩm Natri ascorbate có bán ở dạng bột ở các cửa hàng chuyên dụng. Nó cũng được tìm thấy trong một số loại thuốc thay cho vitamin C. Cấu trúc và tính chất Natri ascorbate (C6H7NaO6, Mr = 198.1 g / mol) là muối natri của axit ascorbic (vitamin C). Nó tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể màu trắng đến hơi vàng và là… Natri Ascorbate

Butylhydroxyanisol

Sản phẩm Butylated hydroxyanisole được tìm thấy trong nhiều loại thuốc dưới dạng tá dược, ví dụ ở dạng bào chế bán rắn và lỏng, cũng như trong viên nén và viên nang mềm. Cấu trúc và tính chất Butylated hydroxyanisole (C11H16O2, Mr = 180.3 g / mol) tồn tại dưới dạng bột kết tinh màu trắng đến hơi vàng hoặc hơi hồng nhạt, thực tế không tan trong nước. Nó … Butylhydroxyanisol

Butylhydroxytoluen

Sản phẩm Butylated hydroxytoluene được tìm thấy trong dược phẩm như một tá dược, chủ yếu trong các loại thuốc bán rắn và lỏng, nhưng cũng có trong một số viên nén, viên nang mềm và kẹo cao su y tế, chẳng hạn. Cấu trúc và tính chất Butylhydroxytoluene (C15H24O, Mr = 220.4 g / mol) tồn tại dưới dạng bột kết tinh màu trắng đến trắng hơi vàng và thực tế không tan trong nước do… Butylhydroxytoluen