Natri Alginate

Sản phẩm

Sodium alginat, cùng với natri bicacbonat và canxi cacbonat, có sẵn trên thị trường dưới dạng có thể nhai được viên nén và như một hệ thống treo (Gaviscon). Nó đã được phê duyệt ở nhiều quốc gia vào năm 2013.

Cấu trúc và tính chất

Sodium alginat chủ yếu bao gồm muối natri của axit alginic. Axit alginic là một hỗn hợp của polyuronic axit với tỷ lệ xen kẽ của axit D-mannuronic và axit L-guluronic và có nguồn gốc từ tảo nâu. Sodium alginate tồn tại dưới dạng màu trắng đến nâu vàng nhạt bột nó hòa tan chậm trong nước để tạo thành một dung dịch keo, nhớt.

Effects

Natri alginate (ATC A02AX) tạo thành bọt gel sau khi uống vào sẽ nổi trên dạ dày nội dung như một chiếc bè, tạo thành một rào cản vật lý (bè alginate). Điều này cơ học ngăn chặn trào ngược axit. Natri bicacbonat và canxi cacbonat là tá dược để tạo bọt, đồng thời hoạt động như thuốc kháng axit để trung hòa dạ dày axit.

Chỉ định

  • Để điều trị triệu chứng của dạ dày đốt cháy và trào ngược axit.
  • Natri alginat cũng là một tá dược dược phẩm nổi tiếng (ví dụ như chất phân hủy) và cũng được sử dụng trong công nghệ thực phẩm (E 401).

Liều dùng

Theo thông tin chuyên môn. Thuốc được dùng tối đa bốn lần một ngày sau bữa ăn và trước khi đi ngủ.

Chống chỉ định

Chống chỉ định dùng Sodium alginate trong trường hợp quá mẫn cảm. Để biết các biện pháp phòng ngừa đầy đủ, hãy xem nhãn thuốc.

Tương tác

Nền tảng khác thuốc nên được thực hiện cách nhau hai giờ vì hấp thụ có thể giảm nếu dùng đồng thời.

Tác dụng phụ

Rất hiếm khi phản ứng quá mẫn đã được báo cáo.