Sản phẩm
Heparin–Calcium được bán trên thị trường dưới dạng thuốc tiêm (Calciparine). Nó đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia kể từ năm 1973.
Cấu trúc và tính chất
Heparin canxi là muối canxi của một glycosaminoglycan sulfat được tìm thấy trong các mô của động vật có vú. Nó có nguồn gốc từ ruột niêm mạc của lợn. Heparin canxi tồn tại như một màu trắng bột dễ hòa tan trong nước.
Effects
Heparin canxi (ATC B01AB01) có đặc tính chống huyết khối, chống đông máu và chống viêm. Heparin liên kết với antitrombin III, và phức hợp kết quả làm bất hoạt các yếu tố đông máu khác nhau (bao gồm cả thrombin), ức chế máu sự đông máu. protamine có thể được sử dụng như một loại thuốc giải độc.
Chỉ định
Để phòng ngừa và điều trị các quá trình huyết khối tắc mạch và các điều kiện sinh huyết khối.
Liều dùng
Theo SmPC. Thuốc được tiêm dưới da.
Chống chỉ định
Để biết đầy đủ các biện pháp phòng ngừa, hãy xem nhãn thuốc.
Tác dụng phụ
Tiềm năng phổ biến nhất tác dụng phụ bao gồm chảy máu, giảm tiểu cầu, và bầm tím chỗ tiêm.