Milk Thistle
Từ đồng nghĩa theo nghĩa rộng hơn Từ đồng nghĩa thực vật: cây kế sữa thuộc họ Cúc. Nó còn được biết đến với tên gọi khác: Tên tiếng La tinh: Silybum marianum Stingweed Venus Thistle White Thistle Female Thistle St dạ dày Thistle Fright Thistle Milk Thistle Stitch Hạt giống Cây kế Milk Thistle Fever và Field Thistle The Mariendestel trong vi lượng đồng căn… Milk Thistle