Gãy xương sọ
Từ đồng nghĩa Gãy xương sọ nền Đứt mái sọ (nứt calotte sọ) Gãy sọ nền (nứt nền sọ) Gãy sọ mặt Nền sọ được hình thành bởi các bộ phận của xương trán (Os frontale), xương hình cầu (Os bridgenoidale), xương ethmoid (Os ethmoidale), xương chẩm (Os occipitale) và xương thái dương (Os pausele). Nền sọ bên trong được chia… Gãy xương sọ