Sternum
Từ đồng nghĩa theo nghĩa rộng hơn Manubrium sterni, tay cầm xương ức, xương ức, thân xương ức, quá trình thanh kiếm, quá trình xiphoid, góc xương ức, khớp xương ức, khớp xương ức, khớp xương ức, khớp xương ức, khớp xương ức Y khoa: Giải phẫu xương ức. gồm ba phần: Phần xử lý xương ức (Manubrium sterni) Phần thân xương ức (Corpus sterni) Và quá trình xiphoid Giới thiệu Trong… Sternum