Cobicistat

Sản phẩm

Cobicistat có sẵn trên thị trường dưới dạng đơn phân (Tybost) và như một sự kết hợp cố định với elvitegravir, emtricitabin, và tenofovirdisoproxil ở dạng bao phim viên nén (Stribild). Nó đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia kể từ năm 2013. Khác sản phẩm kết hợp tồn tại với darunavir (Rezolsta) và với atazanavir (Evotaz).

Cấu trúc và tính chất

Cobicistat (C40H53N7O5S2Mr = 776.0 g / mol) tồn tại từ màu trắng đến hơi vàng bột.

Effects

Cobicistat (ATC V03AX03) ức chế enzym chuyển hóa CYP3A. Nó là một tăng cường dược động học.

Chỉ định

Được sử dụng kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác để điều trị nhiễm HIV-1. Cobicistat được sử dụng như một chất tăng cường dược động học (tăng cường), bao gồm elvitegravir, atazanavirdarunavir.