Rooibos

Sản phẩm

Ví dụ, trà rooibos có sẵn ở các hiệu thuốc, hiệu thuốc và cửa hàng tạp hóa. Tên rooibos bắt nguồn từ tiếng Afrikaans và có nghĩa là "bụi cây đỏ". Trà vì thế còn được gọi là trà bụi đỏ.

Thân cây

Cây thuộc họ đậu (Fabaceae). Nó có nguồn gốc từ Nam Phi, nơi trà được trồng và rất phổ biến.

Thuốc tân dược

Lá hình kim và cành mảnh của cây được dùng làm thuốc chữa bệnh. Sau khi thu hoạch, chúng thường được lên men và sấy khô, và do quá trình oxy hóa polyphenol, chúng có màu nâu đỏ và đặc trưng mùihương vị. Trà rooibos chưa lên men (xanh) cũng có mặt trên thị trường nhưng ít phổ biến hơn.

Thành phần

Thành phần bao gồm:

  • Flavonoid, dihydrochalcones, ví dụ như aspalathin và aspalalinin.
  • Tương đối ít tannin
  • Khoáng sản
  • Tinh dầu

Effects

Trà Rooibos đã cho thấy các đặc tính chống oxy hóa, chống viêm, kháng u và chống đái tháo đường, trong số những đặc tính khác, trong các nghiên cứu in vitro và in vivo (chọn lọc). Hoạt động chống oxy hóa của trà rooibos xanh mạnh hơn so với trà rooibos đỏ.

Hướng dẫn sử dụng

Rooibos thường được uống như một chất kích thích ở châu Âu. Các ứng dụng y tế được thảo luận, ví dụ, bệnh tiểu đường mellitus. Y học cổ truyền dân gian cũng biết nhiều công dụng khác nhau.

Liều dùng

Trà rooibos thường được pha chế dưới dạng truyền và được để ngâm trong tối đa 10 phút. Nó cũng có thể được uống với một chút sữa, đường hoặc mật ong.

Chống chỉ định

Các biện pháp phòng ngừa hoàn toàn không có sẵn.

Tác dụng phụ

Trà rooibos thường được dung nạp tốt.