Thạch

Sản phẩm

Agar (từ đồng nghĩa: agar-agar) có sẵn dưới dạng chất tinh khiết trong các hiệu thuốc, hiệu thuốc và cửa hàng tạp hóa lớn, cùng những nơi khác. Nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm đã qua chế biến. Agar được phát hiện vào thế kỷ 17 và có nguồn gốc từ Nhật Bản. Nó thường đắt hơn gelatin.

Cấu trúc và tính chất

Agar bao gồm polysacarit của các loại tảo đỏ khác nhau, chủ yếu, chẳng hạn, và. Nó thu được bằng cách chiết xuất tảo bằng cách đun sôi nước. Dịch chiết được lọc nóng, cô đặc và làm khô. Agar hiện diện dưới dạng bột hoặc ruy băng hoặc mảnh rộng, nhàu nát. Nó không màu đến vàng nhạt, trong mờ, hơi dai và khó bẻ gãy. Nó giòn hơn sau khi sấy khô. Thạch nguyên chất có chất nhầy hương vị. Gel được tạo thành không mùi và không vị.

Thành phần

Thành phần chính là agarose và agaropectin. Agarose chịu trách nhiệm về khả năng tạo gel.

Effects

Agar có đặc tính tạo gel, ổn định, làm trong, nhũ hóa và tăng độ nhớt (làm đặc). Điều đặc biệt ở agar là tính ổn định nhiệt của gel hình thành. Gel nóng chảy ở khoảng 85 ° C và đông đặc ở khoảng 40 ° C. Gelatin, mặt khác, tan chảy ở nhiệt độ cơ thể.

Lĩnh vực ứng dụng

  • Trong ngành công nghiệp thực phẩm và trong nhà bếp, ví dụ như nước sốt, món tráng miệng, bánh kẹo và các sản phẩm từ sữa.
  • Như một chất tạo bọt cho mứt.
  • Để nấu ăn chay thay thế cho động vật gelatin, như một chất tạo gel cho rau.
  • Để điều trị táo bón (paragar).
  • Như một tá dược dược phẩm, ví dụ, như một cơ sở hoặc như một chất phân hủy.
  • Để chuẩn bị đĩa thạch và môi trường nuôi cấy thạch.

Liều dùng

Như một chất tạo gel, rắc thạch vào chất lỏng và đun sôi trong hai phút, khuấy thường xuyên. Sau đó, tiếp tục chế biến hoặc để nguội. Một thìa cà phê gel khoảng 500 ml chất lỏng - vì vậy cần một lượng tương đối nhỏ bắt đầu từ khoảng 1%. Agar tan trong nóng nước. Do đó, nó không phù hợp với lạnh chén đĩa.

Tác dụng không mong muốn

Agar thường được coi là an toàn và có thể dung nạp được (GRAS).